Các Mã Thông Báo Dựa Trên Sàn Giao Dịch

Xem danh sách đầy đủ, giá cả, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch trong 24 giờ, và biểu đồ của các đồng tiền mã hóa hàng đầu dựa trên sàn giao dịch.
Tìm kiếm
#Tài sảnGiá hiện tạiThay đổi 1hThay đổi 1DThay đổi 1WKhối lượng 24hNguồn cung lưu hànhVốn hóa thị trường
7080
oci
OCI
Ociswap
$ 0.003247240.30%-3.14%-0.34%$ 93645,558,574$ 147,806
7178
sswp
SSWP
Suiswap
$ 0.000012716.61%45.40%-3.71%$ 2710,000,000,000$ 127,139
7282
atlantis-aqua-token
ATLANTIS-AQUA-T…KEN
Atlantis AQUA Token
$ 0.0390948.56%-11.42%-39.61%$ 1112,970,582$ 116,123
7589
vega
VEGA
Vega Protocol
$ 0.001483130.79%-5.07%-28.12%$ 7162,047,132$ 92,024
7706
pndr
PNDR
Ponder One
$ 0.0012609-0.77%3.24%-20.70%$ 60,44272,190,053$ 91,024
7633
hedget
HEDGET
Hedget
$ 0.051255-0.03%0.59%-2.81%$ 67,3271,751,448$ 89,775
7593
ayin
AYIN
Ayin
$ 0.052627???$ 01,696,925$ 89,303
7608
octofi
OCTOFI
OctoFi
$ 0.250617-2.25%-8.70%0.49%$ 3,606352,866$ 88,543
7828
autonio
AUTONIO
Autonio
$ 0.000499840.94%9.24%-5.34%$ 122169,840,151$ 84,893
7918
wex
WEX
WaultSwap
$ 0.000010050.00%1.33%-2.91%$ 207,518,356,517$ 75,558
8335
zero-exchange
ZERO-EXCHANGE…NGE
0.exchange
$ 0.000158430.43%4.95%-8.88%$ 81375,000,000$ 59,410
8917
erowan
EROWAN
Sifchain
$ 0.000001450.83%1.28%-15.15%$ 1630,314,812,113$ 43,990
8961
fst
FST
Futureswap
$ 0.0011723?0.67%-6.92%$ 2434,746,557$ 40,734
9048
utyab
UTYAB
UTYABSWAP
$ 0.000040560.14%-1.55%-14.86%$ 1131,000,000,000$ 40,560
9438
tdx
TDX
Tidex
$ 0.00311027??-60.62%$ 1210,000,000$ 31,103
9493
ex
EX
Elexium
$ 0.008318231.33%-1.19%-11.26%$ 763,556,613$ 29,585
9595
swerve-dao
SWERVE-DAO…DAO
Swerve
$ 0.00149904???$ 3818,518,995$ 27,761
9989
aldrin
ALDRIN
Aldrin
$ 0.00190979-0.33%-1.90%-10.02%$ 5612,363,871$ 23,612
11862
atlas-dex
ATLAS-DEX
Atlas DEX
$ 0.00013858??1.02%$ 1261,122,199$ 8,470
11871
macaronswap
MACARONSWAP…WAP
MacaronSwap
$ 0.00966099?-1.81%-11.92%$ 17824,457$ 7,965
11955
xpe
XPE
Xpense
$ 0.00036911??-81.54%$ 020,829,074$ 7,688
12036
astroswap
ASTROSWAP
AstroSwap
$ 0.000016990.34%2.43%24.52%$ 4428,462,821$ 7,270
11810
ardana
ARDANA
Ardana
$ 0.00015007???$ 246,906,250$ 7,039
12475
snowball-token
SNOWBALL-TOKEN…KEN
Snowball
$ 0.000622991.53%0.58%-23.95%$ 75,492,416$ 3,430
12437
catex-token
CATEX-TOKEN…KEN
Catex
$ 0.000021010.00%-4.54%-4.53%$ 04,032,011$ 84
-
acryptosi
ACRYPTOSI
ACryptoSI
$ 0????1,736,898?
-
apeswap-finance
APESWAP-FINANCE…NCE
ApeSwap
$ 0.00000001??0.35%???
-
bir
BIR
Birake
$ 0????371,222,329?
-
bix
BIX
Bibox
$ 0????117,399,166?
-
cofix
COFIX
CoFiX
$ 0????13,457,552?
-
dvf
DVF
Rhino.fi
$ 0????15,051,414?
-
flex
FLEX
FLEX Coin
$ 0????98,664,938?
-
flypme
FLYPME
FlypMe
$ 0????16,932,115?
-
fnsa
FNSA
FINSCHIA
$ 0????667,085?
-
lua
LUA
LuaSwap
$ 0????217,407,386?
-
oikos
OIKOS
Oikos
$ 0????252,570,450?
-
qash
QASH
QASH
$ 0????813,106,195?
-
spirit
SPIRIT
SpiritSwap
$ 0????610,262,120?
-
worldcore
WORLDCORE
Worldcore [OLD]
$ 0????178,103,291?

Hiển thị từ 201 đến 239 của 239 kết quả

Các Mã Thông Báo Dựa Trên Sàn Giao Dịch - Page 5 | Yellow.com