Nghiên cứu
Neobank Là Gì Và Cách Chúng Đón Nhận Tiền Kỹ Thuật Số

Neobank Là Gì Và Cách Chúng Đón Nhận Tiền Kỹ Thuật Số

Kostiantyn Tsentsura12 giờ trước
Neobank Là Gì Và Cách Chúng Đón Nhận Tiền Kỹ Thuật Số

Neobank trở thành lực lượng biến đổi trong thế giới ngân hàng, cung cấp dịch vụ tài chính hoàn toàn kỹ thuật số mà phù hợp với thế hệ am hiểu về tiền mã hóa. Các ngân hàng chỉ có kỹ thuật số này hoạt động mà không có chi nhánh vật lý và tận dụng công nghệ hiện đại để cung cấp dịch vụ ngân hàng thông qua các ứng dụng di động sắc sảo và nền tảng trực tuyến. Khi tiền mã hóa thu hút sự quan tâm chủ đạo, nhiều neobank đang tích hợp các tính năng tiền mã hóa, xoá nhoà ranh giới giữa tài chính truyền thống và tài sản kỹ thuật số.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích neobank là gì, cách chúng khác biệt so với ngân hàng truyền thống, các loại mô hình neobank khác nhau và mối liên kết ngày càng tăng của chúng với tiền mã hóa. Chúng tôi cũng sẽ khám phá lý do tại sao neobank nổi lên, những điểm mạnh và điểm yếu của chúng, những ví dụ đáng chú ý trên toàn cầu, những sắc thái về quy định theo vùng, và những gì mà tương lai có thể mang lại cho các nhà đổi mới fintech này trong hệ sinh thái crypto-fintech đang phát triển.

1. Neobank Là Gì? – Định Nghĩa và Tổng Quan

Một neobank (hoặc "ngân hàng mới") về cơ bản là một ngân hàng tồn tại hoàn toàn trực tuyến mà không có bất kỳ chi nhánh brick-and-mortar nào. Không giống như ngân hàng truyền thống với các vị trí vật lý, neobank cung cấp dịch vụ ngân hàng hoàn toàn thông qua các kênh kỹ thuật số như ứng dụng di động và giao diện web. Họ cung cấp nhiều dịch vụ cốt lõi giống như các ngân hàng cũ – tài khoản vãng lai (current), thanh toán, tiết kiệm, và đôi khi cho vay – nhưng với trải nghiệm người dùng ưu tiên di động. Neobank thường kết hợp các tính năng như cập nhật số dư theo thời gian thực, thông báo chi tiêu, công cụ lập ngân sách, và thông tin chi tiết do AI điều khiển mà hấp dẫn người dùng am hiểu công nghệ. Bằng cách tránh các chi phí quản lý của các chi nhánh và nhân viên ngân hàng, neobank thường có thể tính phí thấp hơn và cung cấp lãi suất hấp dẫn hơn so với các ngân hàng cũ kiểu.

Quan trọng là, neobank là một phần của cái gọi là "ngân hàng thử thách". Trong khi các ngân hàng truyền thống cũng đã thêm các dịch vụ kỹ thuật số, neobank tự phân biệt bằng việc sinh ra từ kỹ thuật số – họ không có cơ sở hạ tầng lỗi thời. Thuật ngữ "neobank" bản thân nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp neo, có nghĩa là "mới", nhấn mạnh rằng đây là những loại ngân hàng mới được xây dựng cho kỷ nguyên internet. Hầu hết các neobank hoạt động dưới cấu trúc công ty fintech; họ thường hợp tác với các ngân hàng được cấp phép hoặc nhận các giấy phép chuyên biệt thay vì giữ đầy đủ điều lệ ngân hàng ngay từ đầu. Điều này cho phép họ cung cấp dịch vụ giống ngân hàng trong khi sử dụng các ngăn xếp công nghệ tiên tiến và phát triển linh hoạt. Tóm lại, một neobank là nhà cung cấp dịch vụ tài chính gốc kỹ thuật số mang lại trải nghiệm ngân hàng qua điện thoại thông minh hoặc máy tính xách tay của bạn, thường nhấn mạnh vào sự tiện lợi, phí thấp, và các tính năng hiện đại.

2. Neobank so với Ngân Hàng Truyền Thống – Sự Khác Biệt Chính

Neobank khác biệt so với các ngân hàng brick-and-mortar truyền thống ở một số điểm cơ bản:

Không Có Chi Nhánh Vật Lý: Sự khác biệt rõ ràng nhất là neobank không có chi nhánh hoặc máy ATM của mình. Tất cả các tương tác – mở tài khoản, dịch vụ khách hàng, tiền gửi, thanh toán – diễn ra qua một ứng dụng di động hoặc trang web. Mô hình không có chi nhánh này giúp giảm đáng kể chi phí quản lý (thuê mặt bằng, nhân viên thu ngân, tiện ích). Các ngân hàng truyền thống tốn nhiều chi phí cho việc duy trì các địa điểm vật lý, trong khi neobank chỉ duy trì các máy chủ và phần mềm. Do đó, neobank có thể cung cấp phí thấp hơn hoặc thậm chí miễn phí tài khoản cơ bản, và thường cung cấp mức lãi suất cao hơn cho tiền gửi. Ngược lại, các ngân hàng truyền thống thường tính phí duy trì và có tỷ suất kém hấp dẫn hơn, một phần do chi phí hoạt động cao hơn của họ.

Công Nghệ và Hạ Tầng: Neobank được xây dựng trên cơ sở hạ tầng hiện đại dựa trên đám mây với các thực hành phát triển phần mềm linh hoạt. Họ thường xuyên triển khai các bản cập nhật, sử dụng kiến trúc microservices, và tận dụng công nghệ tiên tiến như chatbot AI cho hỗ trợ. Các ngân hàng truyền thống thường vận hành trên các hệ thống ngân hàng chính đã lâu năm và có các hệ thống IT phức tạp, nhiều lớp mà chi phí để thay đổi là cao. Điều này cho neobank một lợi thế trong việc nhanh chóng đổi mới – thêm các tính năng mới hoặc tích hợp nhanh chóng hơn. Các ngân hàng hiện hữu, ngược lại, phải quản lý "nợ" công nghệ cẩn thận và duy trì các hệ thống cũ (đôi khi dẫn đến đổi mới kỹ thuật số chậm hơn).

Mô Hình Kinh Doanh và Dịch Vụ: Hầu hết các neobank bắt đầu bằng cách tập trung vào một vài dịch vụ chính (như tài khoản vãng lai với thẻ ghi nợ) được phân phối với trải nghiệm người dùng xuất sắc, thay vì một loạt đầy đủ các dịch vụ. Theo thời gian, họ mở rộng phạm vi sản phẩm của mình. Các ngân hàng truyền thống thường cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng (vay tín chấp, thế chấp, thẻ tín dụng, bảo hiểm, đầu tư, v.v.) dưới một mái nhà. Neobank ban đầu có xu hướng thon gọn và chuyên biệt hóa, đôi khi nhắm vào các khách hàng hoặc nhu cầu cụ thể. Ví dụ, nhiều ngân hàng bắt đầu chỉ với một thẻ trả trước và ứng dụng lập ngân sách, sau đó mới thêm tài khoản tiết kiệm hoặc dịch vụ cho vay. Sự tập trung này cho phép một trải nghiệm mượt mà trong lĩnh vực của họ, trong khi các ngân hàng hiện hữu có thể có dịch vụ toàn diện hơn nhưng đôi khi lại có sự ma sát trong trải nghiệm người dùng.

Quy Định và Giấy Phép: Một sự khác biệt quan trọng đứng sau là cách neobank được quy định. Trong nhiều trường hợp, neobank không nắm giữ đầy đủ giấy phép ngân hàng của riêng họ khi họ ra mắt. Thay vào đó, họ hợp tác với các ngân hàng được quy định để giữ tiền khách hàng hoặc sử dụng giấy phép tiền điện tử hoặc các giấy phép fintech khác để hoạt động. Ví dụ, một neobank có thể là công ty fintech mà gửi tiền tại một ngân hàng đối tác bảo hiểm FDIC (phổ biến ở Mỹ), hoặc nắm giữ giấy phép tổ chức tiền điện tử ở Châu Âu để quản lý thanh toán. Các ngân hàng truyền thống, theo định nghĩa, mang đầy đủ giấy phép ngân hàng và phải đáp ứng các yêu cầu vốn, báo cáo, và giám sát nghiêm ngặt như một ngân hàng. Các neobank hoạt động mà không có điều lệ của riêng họ vẫn phải tuân thủ các quy định tài chính (thông qua các thỏa thuận đối tác của họ hoặc giấy phép hạn chế), nhưng sự sắp xếp này có thể gây ra sự khác biệt. Ví dụ, các nhà quản lý Mỹ đã buộc một số fintech như Chime phải làm rõ rằng “Chime không phải là ngân hàng” vì họ không được điều lệ – Chime cung cấp dịch vụ ngân hàng qua các ngân hàng đối tác. Ở Châu Âu, một số neobank đã đạt được giấy phép ngân hàng đầy đủ (N26, Monzo, v.v.), trong khi những người khác bắt đầu với giấy phép tiền điện tử nhẹ và sau đó theo đuổi các điều lệ đầy đủ. Nói chung, neobank phải tuân theo các tiêu chuẩn quy định tương tự về bảo vệ và an ninh người tiêu dùng, nhưng thường bắt đầu dưới các khung pháp lý thay thế hoặc sandbox.

Trải Nghiệm Khách Hàng và Khả Năng Tiếp Cận: Neobank tự hào về trải nghiệm khách hàng hợp lý. Mở một tài khoản có thể được thực hiện từ điện thoại của bạn trong vài phút, với KYC kỹ thuật số (ví dụ như quét ID và chụp ảnh tự sướng để xác minh). Các ngân hàng truyền thống thường yêu cầu nhiều thủ tục giấy tờ hơn hoặc tới một chi nhánh để mở một số tài khoản nhất định. Neobank cũng cung cấp hỗ trợ trò chuyện trong ứng dụng 24/7 hoặc trợ giúp AI, trong khi các ngân hàng truyền thống có thể dựa vào trung tâm cuộc gọi theo giờ kinh doanh hoặc trợ giúp tại chi nhánh. Đối với nhiều người dùng (đặc biệt là khách hàng trẻ tuổi, am hiểu công nghệ), sự tiện lợi và UX của neobank làm lu mờ mô hình dịch vụ trực tiếp của ngân hàng truyền thống. Ngược lại, những người coi trọng dịch vụ trực tiếp hoặc cần tư vấn phức tạp (giả sử cho một khoản thế chấp) có thể thích cách tiếp cận của một ngân hàng truyền thống. Ngoài ra, neobank thường dễ tiếp cận hơn với những người không được phục vụ nhiều – những người có thể bị ngân hàng truyền thống từ chối do các tiêu chí nghiêm ngặt – bằng cách cung cấp các tài khoản không-cần-tối thiểu hoặc công cụ cho những người không có lịch sử tín dụng.

Tóm lại, neobank khác biệt so với ngân hàng truyền thống trong cách họ hoạt động (kỹ thuật số so với vật lý, công nghệ mới so với hệ thống lỗi thời) và những gì họ cung cấp (sản phẩm tập trung, phí thấp, UX mượt mà so với sản phẩm rộng và hiện diện vật lý). Cả hai phải tuân theo quy định, nhưng neobank đã tìm ra các cấu trúc sáng tạo để thâm nhập thị trường và thách thức các ngân hàng hiện hữu về chi phí và trải nghiệm.

3. Các Loại Neobank – Mô Hình Độc Lập và Đối Tác

Không phải tất cả các neobank đều được xây dựng giống nhau. Nói chung, chúng ta có thể phân loại neobank thành hai loại chính dựa trên mô hình hoạt động và cách tiếp cận giấy phép của chúng:

Neobank Full-Stack (Độc Lập): Đây là những neobank hoạt động như các ngân hàng độc lập, được cấp phép đầy đủ – về cơ bản xử lý cả mặt trước hướng tới khách hàng và phía sau của ngân hàng. Một neobank full-stack đã có được giấy phép ngân hàng của riêng mình (hoặc tương đương, chẳng hạn như giấy phép ngân hàng quốc gia) và có thể giữ trực tiếp tiền gửi khách hàng, dưới sự quy định. Họ kiểm soát toàn bộ xếp chồng công nghệ: ứng dụng/giao diện (mặt trước) và cơ sở hạ tầng ngân hàng lõi (mặt sau). Các neobank full-stack do đó có thể cung cấp một loạt dịch vụ rộng rãi hơn in-house vì họ không phụ thuộc vào một ngân hàng bên thứ ba cho các hoạt động cốt lõi. Các ví dụ bao gồm N26, Monzo, Starling Bank, và những ngân hàng khác đã trải qua quá trình gian nan để trở thành các ngân hàng được cấp phép. Những ngân hàng này là "độc lập" trong nghĩa họ là ngân hàng – tiền gửi của bạn nằm với họ và thường được bảo hiểm bởi chương trình bảo đảm tiền gửi liên quan trong phạm vi quyền hạn của họ. Các neobank full-stack có nhiều quyền kiểm soát hơn và tiềm năng nhiều cơ hội lợi nhuận hơn (họ có thể cho vay từ tiền gửi, v.v.), nhưng cũng chịu các gánh nặng quy định và yêu cầu vốn cao hơn.

Neobank Tập Trung Mặt Trước (Đối Tác): Những neobank này nhấn mạnh vào giao diện và trải nghiệm của khách hàng, trong khi hợp tác với một hoặc nhiều ngân hàng truyền thống ở phía sau để thực sự giữ tiền và xử lý các chức năng đã được quy định. Trong mô hình này, neobank không có giấy phép ngân hàng của riêng mình; thay vào đó, nó dựa vào một đối tác ngân hàng được điều lệ (hoặc sử dụng một nền tảng Ngân hàng-dịch-vụ) để xử lý các hoạt động cốt lõi. Here is the Vietnamese translation following the specified format:

Content: các tổ chức. Lợi ích là tiếp cận thị trường nhanh hơn và rào cản gia nhập thấp hơn (không cần đáp ứng ngay các yêu cầu vốn của ngân hàng). Nhược điểm là sự phụ thuộc – họ phải chia sẻ doanh thu với đối tác và có ít linh hoạt hơn trong thiết kế sản phẩm (phụ thuộc vào khả năng của đối tác và giới hạn quản lý nhà nước).

Một cách khác để phân loại là “full-stack” so với “light-stack”. Full-stack neobank xây dựng hoặc sở hữu hệ thống ngân hàng cốt lõi; light-stack (chỉ front-end) neobank về cơ bản là các ứng dụng dịch vụ tài chính dựa trên giấy phép của một ngân hàng khác. Với sự gia tăng của các nhà cung cấp Banking-as-a-Service (BaaS), mô hình front-end đã trở nên rất phổ biến – các startup fintech có thể kết nối với các nền tảng API cung cấp tính năng ngân hàng sẵn có. Điều này đã cho phép sự phát triển mạnh mẽ của các neobank hướng niche (cho các cộng đồng hoặc nhu cầu cụ thể) mà không cần mỗi đơn vị phải là một ngân hàng có giấy phép hoàn chỉnh ngay từ đầu.

Cần lưu ý rằng một số neobank phát triển từ một mô hình sang mô hình khác. Ví dụ, Revolut ban đầu là một ứng dụng front-end (một tổ chức e-money) và sau đó đã có được giấy phép ngân hàng ở nhiều quốc gia để trở thành một neobank full-stack hơn. Tại Mỹ, SoFi (một công ty cho vay và ngân hàng trực tuyến) đã nhận được giấy phép ngân hàng vào năm 2022 bằng cách mua lại một ngân hàng nhỏ hiện có, chuyển từ một nền tảng fintech sang một ngân hàng được quản lý đầy đủ. Do đó, ranh giới có thể bị xóa mờ theo thời gian. Nhưng hiểu hai mô hình nguyên mẫu này sẽ giúp ta: một là “chúng tôi đã xây dựng một ngân hàng mới từ đầu”, hai là “chúng tôi đã xây dựng một ứng dụng tuyệt vời và hợp tác với một ngân hàng đằng sau đó”.

4. Tại Sao Neobanks Xuất Hiện – Bối Cảnh Lịch Sử và Động Lực

Neobanks nảy sinh từ một cuộc hội tụ hoàn hảo của các yếu tố vào cuối những năm 2000 và 2010: sự đổi mới công nghệ, kỳ vọng khách hàng thay đổi, sự thất vọng với các ngân hàng truyền thống và sự khuyến khích từ cơ quan quản lý đối với những người chơi mới trong lĩnh vực tài chính.

Khoảng trống niềm tin sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã làm lung lay niềm tin của công chúng vào các ngân hàng lớn. Khi các ngân hàng truyền thống tập trung vào việc sửa chữa bảng cân đối kế toán và xử lý các quy định mới, người tiêu dùng ngày càng cảm thấy khó chịu với phí cao và dịch vụ khách hàng kém. Các nhà quản lý tại một số khu vực cũng muốn tăng cường sự cạnh tranh trong ngành ngân hàng để ngăn ngừa các kịch bản “quá lớn để thất bại” và thúc đẩy đổi mới. Ví dụ, Vương quốc Anh đã thực hiện các cải cách để làm cho việc nhận giấy phép ngân hàng mới dễ dàng hơn sau năm 2010, và EU đã giới thiệu các chính sách để mở rộng ngành ngân hàng (như PSD2, được thảo luận bên dưới). Điều này tạo ra một cơ hội cho các startup để tái hình dung ngành ngân hàng từ đầu.

Sự tiến bộ về Công nghệ: Cuối những năm 2000 và 2010 đã chứng kiến sự bùng nổ của việc sử dụng smartphone, internet di động tốc độ cao và điện toán đám mây. Đột nhiên, việc cung cấp dịch vụ hoàn toàn qua ứng dụng trở nên khả thi và có thể mở rộng. Các doanh nhân fintech nhận ra rằng, dịch vụ ngân hàng có thể được cung cấp qua điện thoại một cách tương tự như âm nhạc hoặc mua sắm. Chi phí xây dựng và vận hành một nền tảng ngân hàng cơ bản trên đám mây chỉ bằng một phần chi phí điều hành các chi nhánh vật lý. Các công nghệ như API cho phép việc tích hợp với các nhà cung cấp dịch vụ khác nhau (xác minh KYC, mạng lưới thanh toán) một cách tương đối dễ dàng. An ninh mạng cũng được cải thiện, giảm bớt nỗi lo ngại xung quanh quản lý tiền kỹ thuật số. Nền tảng công nghệ này đã hạ thấp rào cản cho những người mới gia nhập thị trường - một startup nhỏ có thể tạo ra một ứng dụng và thông qua việc sử dụng hạ tầng ngân hàng của bên thứ ba, ra mắt một dịch vụ ngân hàng bán chuyên mà không cần tồn tại một phòng công nghệ thông tin cồng kềnh của ngân hàng truyền thống.

Sự Thay Đổi trong Kỳ Vọng của Người Tiêu Dùng: Một thế hệ khách hàng mới (Millennials và Gen Z), lớn lên trong thời đại ứng dụng tức thời và dịch vụ theo yêu cầu, bắt đầu yêu cầu sự tiện lợi tương tự từ ngân hàng. Họ thoải mái thực hiện mọi thứ trên điện thoại của mình và ít có xu hướng đến thăm các chi nhánh ngân hàng. Những người dùng này coi trọng việc truy cập 24/7, cập nhật theo thời gian thực và cá nhân hóa. Các ngân hàng truyền thống thường không đáp ứng được những mong đợi này với giao diện trực tuyến kém mượt hoặc giờ làm việc từ 9 đến 5 của các chi nhánh. Neobanks đã nắm bắt cơ hội này bằng cách tạo ra trải nghiệm ưu tiên di động, thân thiện với người dùng, được thiết kế riêng cho các khách hàng trẻ tuổi và người dùng số hóa. Các tính năng như thông báo tràn đầy biểu tượng cho chi tiêu, biểu đồ ngân sách trong ứng dụng và ký kết nhanh chóng đã thu hút những người cảm thấy các giao diện ngân hàng truyền thống lỗi thời hoặc không thân thiện.

Sự Bùng Nổ của Fintech và Đầu Tư: Thập kỷ 2010 chứng kiến một làn sóng các startup fintech trong thanh toán, cho vay và tài chính cá nhân. Vốn đầu tư mạo hiểm đổ vào fintech, cho phép những dự án tham vọng như khởi động các ngân hàng mới. Các doanh nhân tin rằng họ có thể "tách rời" ngân hàng - cung cấp một sản phẩm độc lập vượt trội (ví dụ thẻ trước trả không phí) - hoặc thậm chí xây dựng lại toàn bộ mô hình ngân hàng theo cách lấy khách hàng làm trung tâm. Những câu chuyện thành công của các ứng dụng tài chính số ban đầu (như PayPal, và M-Pesa ở Kenya cho tiền di động) đã chứng minh rằng các người chơi không truyền thống có thể xử lý tiền ở quy mô lớn. Khi nhà đầu tư đổ tiền vào các ngân hàng thách thức, điều này thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng và tiếp thị, giúp các đơn vị khởi nghiệp này nhanh chóng thu hút triệu người dùng, điều mà các ngân hàng truyền thống có thể mất hàng thập kỷ.

Sự Thay Đổi về Quy Định và Open Banking: Tại một số khu vực, các nhà quản lý chủ động mở đường cho các neobank. Ở châu Âu, Đạo luật Dịch vụ Thanh toán Sửa đổi (PSD2) yêu cầu các ngân hàng mở API cho bên thứ ba, cho phép các fintech xây dựng dịch vụ trên dữ liệu ngân hàng. Sáng kiến “ngân hàng mở” này cho phép neobank và các ứng dụng fintech tổng hợp dữ liệu từ tài khoản khách hàng tại các ngân hàng khác, bình đẳng sự cạnh tranh và thúc đẩy sự cạnh tranh. Các nhà quản lý ở Vương quốc Anh (FCA và PRA) đã tạo ra một chế độ thuận lợi hơn cho các ứng dụng giấy phép ngân hàng mới khoảng năm 2014, dẫn đến sự ra đời của nhiều neobank tại Anh. Ở Australia và Hong Kong, các cơ quan đã đưa ra giấy phép ngân hàng số mới lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ (khoảng năm 2018–2019), nhằm cụ thể khuyến khích sự đổi mới. Sự hỗ trợ về quy định như vậy đã hạ thấp một số rào cản cho các startup công nghệ đáng tin cậy để gia nhập thị trường ngân hàng.

Giải Quyết Các Phân Khúc Chưa Được Phục Vụ: Nhiều neobank nhận ra rằng các ngân hàng truyền thống chưa phục vụ hiệu quả cho một số nhóm người – dù đó là người trẻ tuổi, lao động tự do, doanh nghiệp nhỏ hay người dân ở các quốc gia có ngành ngân hàng thuộc sở hữu tập đoàn. Ví dụ, Nubank ở Brazil đã ra mắt năm 2013 vì các ngân hàng Brazil đang thu phí rất cao và cung cấp dịch vụ kém; hàng triệu người Brazil, đặc biệt là người tiêu dùng trẻ tuổi, đã đổ xô đến thẻ tín dụng và tài khoản không phí, dựa trên ứng dụng của Nubank, biến nó thành neobank lớn nhất ở Mỹ Latinh. Các neobank thường nhắm vào "người ít được bà có dịch vụ ngân hàng hoặc không hài lòng với ngân hàng", cung cấp quá trình đăng ký đơn giản hơn (không cần thủ tục giấy tờ dày đặc hay số dư tối thiểu) và các tính năng bao gồm. Bằng cách khai thác những nhu cầu chưa được đáp ứng này, neobank đã phát triển nhanh chóng. Năm 2018, thị trường neobank toàn cầu trị giá khoảng 18,6 tỷ USD và được dự báo tăng trưởng với tốc độ CAGR đáng kinh ngạc 46%, đạt gần 400 tỷ USD vào năm 2026 – một dấu hiệu cho thấy nhu cầu lớn mà họ đang tiết kiệm.

Tóm lại, neobanks xuất hiện từ sự hội tụ của sự mất lòng tin vào các đơn vị đương nhiệm, sự phổ biến của công nghệ di động, nhu cầu tiêu dùng mới và các điều chỉnh quy định hỗ trợ. Họ bắt đầu như một sự thay thế mới mẻ: hệ thống ngân hàng dễ dàng như tin nhắn, với phí minh bạch và các tính năng hiện đại. Sự nổi lên của họ đặc biệt mạnh mẽ trong giai đoạn “bùng nổ” từ 2015–2022 của fintech, nơi hàng chục neobank ra mắt trên toàn cầu mỗi năm. Mặc dù không phải tất cả đã tồn tại hay phát triển mạnh, nhưng những đơn vị vượt qua đã thu hút được hơn 300 triệu khách hàng trên toàn thế giới vào giữa thập kỷ 2020, xác nhận lý do họ tồn tại.

5. Ưu và Nhược Điểm của Neobanks đối với Người Tiêu Dùng và Doanh Nghiệp

Như bất kỳ sự đổi mới nào, neobanks có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là cái nhìn về lợi thế và hạn chế của chúng đối với người dùng (và, qua đó, đối với các doanh nghiệp sử dụng hoặc hợp tác với neobanks):

Ưu Điểm:

Tiện Lợi và Truy Cập 24/7: Neobanks cho phép bạn thực hiện mọi giao dịch ngân hàng từ điện thoại hoặc máy tính bất cứ lúc nào. Không cần đến chi nhánh – bạn có thể mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, và hơn thế nữa từ bất cứ đâu. Khả năng có mặt 24/7 này là một điểm cộng lớn, đặc biệt cho những người bận rộn hoặc sống xa các ngân hàng vật lý. Doanh nghiệp cũng hưởng lợi, khi chủ sở hữu có thể quản lý tài chính bất cứ lúc nào mà không phải tuân theo giờ làm việc của ngân hàng.

Phí Thấp Hơn và Lãi Suất Tốt Hơn: Vì có chi phí vận hành thấp hơn, neobanks thường có tài khoản không phí hoặc phí thấp. Nhiều neobank không tính phí tài khoản hàng tháng, phí thấu chi (hoặc thấp hơn), và cung cấp giao dịch ngoại tệ miễn phí hoặc giá rẻ hơn so với các ngân hàng truyền thống. Họ thường cung cấp lãi suất cao hơn trên tiền tiết kiệm. Điều này có thể chuyển thành khoản tiết kiệm đáng kể cho người tiêu dùng. Đối với doanh nghiệp nhỏ hoặc lao động tự do, neobanks có thể giảm chi phí ngân hàng (ví dụ, không có phí cho kiểm tra doanh nghiệp cơ bản, hoặc phí ngoại hối thấp cho thanh toán quốc tế).

Giao Diện Thân Thiện với Người Dùng: Các ứng dụng neobank thường rất trực quan, với thiết kế sạch sẽ và điều hướng dễ dàng. Chúng thường bao gồm các công cụ tài chính cá nhân như phân loại chi tiêu, tính năng ngân sách, và “nồi tiết kiệm” dựa trên mục tiêu. Thông báo tức thời cho các giao dịch giúp người dùng quản lý tài chính tốt hơn. Sự tập trung vào trải nghiệm người dùng tuyệt vời này làm cho ngân hàng ít đáng sợ hơn và thú vị hơn, đặc biệt đối với những người có thể cảm thấy ngân hàng trực tuyến truyền thống kém trôi chảy hoặc khó hiểu.

Tính Năng Đổi Mới: Các neobank tiên phong trong tính năng mà sau đó đã được một số ngân hàng truyền thống chấp nhận. Ví dụ như cảnh báo chi tiêu theo thời gian thực, biểu đồ ngân sách tích hợp, các quy tắc tự động tiết kiệm (làm tròn), thẻ ảo cho mua hàng trực tuyến, và các tùy chọn tiện lợi như khoá/mở thẻ từ ứng dụng. Một số cung cấp các đặc quyền độc đáo như giao dịch tiền điện tử, hoặc truy cập sớm vào tiền lương. Những đổi mới này mang lại giá trị gia tăng hơn hẳn việc chỉ lưu trữ tiền bạc. Đối với doanh nghiệp, một số neobank cung cấp các công cụ tiện lợi như việc lập hóa đơn ngay tức thì, quản lý chi phí cho nhân viên, hoặc tích hợp với phần mềm kế toán – tất cả trong một bảng điều khiển kỹ thuật số.

Thiết Lập Tài Khoản Nhanh Chóng và Dễ Dàng: Đăng ký một neobank thường nhanh chóng đáng ngạc nhiên. Bạn tải ứng dụng, nhập thông tin của mình, tải lên tài liệu ID, và thường có được tài khoản sẵn sàng sử dụng trong vài phút. Nội dung: (sau khi xác thực danh tính). Không có thủ tục giấy tờ tẻ nhạt. Đây là một lợi ích lớn cho người tiêu dùng muốn có trải nghiệm đơn giản. Đối với doanh nhân và công ty khởi nghiệp, việc có thể mở tài khoản doanh nghiệp trực tuyến mà không cần quá trình kiểm duyệt dài dòng là cực kỳ tiện lợi, giúp tăng tốc thời gian bắt đầu hoạt động.

Bao Gồm Tài Chính: Các ngân hàng số đã hạ thấp các rào cản ngân hàng cho nhiều người. Những người có thể đã bị ngân hàng truyền thống từ chối (do không có lịch sử tín dụng, thu nhập thấp, hoặc thiếu chi nhánh địa phương trong khu vực) thấy các ngân hàng số dễ tiếp cận hơn. Nhiều ngân hàng số không yêu cầu số dư tối thiểu và có các yêu cầu đơn giản, chào đón các phân khúc như sinh viên, công nhân kinh tế gig, hoặc những người chưa từng mở tài khoản ngân hàng trước đây. Bằng cách tập trung vào cung cấp qua di động, ngân hàng số có thể tiếp cận các khu vực hẻo lánh hoặc khó phục vụ miễn là có kết nối internet. Ở các thị trường mới nổi, ngân hàng số và ứng dụng fintech đã đưa hàng triệu người vào hệ thống tài chính chính thức lần đầu tiên.

Minh Bạch và Kiểm Soát: Nói chung, ngân hàng số tự hào về giá cả minh bạch và dễ dàng kiểm soát tài chính của bạn. Các ứng dụng thường hiển thị rõ bất kỳ phí nào trước khi bạn xác nhận giao dịch. Bạn thường có thể tự thực hiện các nhiệm vụ mà thường cần liên hệ với hỗ trợ ở ngân hàng truyền thống - ví dụ, điều chỉnh hạn mức chi tiêu của thẻ, hoặc phân loại giao dịch. Điều này trao quyền cho người dùng cảm thấy kiểm soát tốt hơn với tiền của họ, và giảm bớt sự bực bội khi phải đối phó với thủ tục ngân hàng quan liêu.

Nhược điểm:

Phạm Vi Sản Phẩm Hạn Chế (ít nhất là ban đầu): Hầu hết các ngân hàng số bắt đầu với một phạm vi dịch vụ hẹp – có thể chỉ là tài khoản thanh toán và thẻ ghi nợ. Nhiều ngân hàng vẫn chưa cung cấp các sản phẩm phức tạp như thế chấp, nhiều lựa chọn vay, hoặc sản phẩm đầu tư (trừ khi thông qua bên thứ ba). Vì vậy, nếu bạn cần một loạt dịch vụ tài chính đầy đủ dưới một mái nhà, một ngân hàng số có thể chưa đáp ứng tất cả những nhu cầu đó. Một số ngân hàng số đã thêm các dịch vụ theo thời gian hoặc hợp tác cho những thứ như bảo hiểm hoặc cho vay, nhưng điều này có thể dẫn đến trải nghiệm phân mảnh khi các bên thứ ba tham gia. Các doanh nghiệp có thể thấy thiếu hụt trong việc cung cấp tín dụng hoặc dịch vụ thương mại mà ngân hàng truyền thống có thể cung cấp.

Không Có Sự Hiện Diện Vật Lý – Thiếu Sự Tiếp Cận Cá Nhân: Việc không có chi nhánh là một con dao hai lưỡi. Mặc dù nhiều người thích thú với việc không cần chi nhánh, một số khách hàng vẫn giá trị việc có thể vào ngân hàng và nói chuyện với ai đó, đặc biệt là trong các vấn đề phức tạp hoặc giao dịch lớn. Với ngân hàng số, hỗ trợ qua chat, email hoặc điện thoại. Đối với những người không thoải mái với giao diện số hoặc thích dịch vụ trực tiếp, ngân hàng số có thể cảm thấy thiếu cá nhân. Xử lý một số điều (như xác nhận công chứng, gửi tiền mặt, hoặc đơn giản là nhận tư vấn tài chính trực tiếp) là không thể ở ngân hàng số. Điều này có thể là thiệt thòi cho những người không thạo về công nghệ hoặc có nhu cầu ngân hàng phức tạp. Các doanh nghiệp xử lý nhiều tiền mặt, ví dụ, có thể gặp khó khăn với ngân hàng không có chi nhánh để gửi tiền mặt (mặc dù một số ngân hàng số hợp tác với các cửa hàng bán lẻ hoặc mạng lưới ATM để hỗ trợ nộp tiền mặt, thường với một khoản phí).

Tin Cậy và Sức Mạnh Thương Hiệu: Các ngân hàng đã thành lập đã tồn tại trong nhiều thập kỷ (hoặc thậm chí hàng thế kỷ) và đã xây dựng được sự tin cậy (dù miễn cưỡng) rằng họ sẽ bảo vệ tiền. Ngân hàng số tương đối mới và một số khách hàng có thể do dự để giữ số tiền lớn hoặc tiền lương trong một ngân hàng điều hành bởi fintech. Mặc dù nhiều ngân hàng số đảm bảo tiền gửi (trực tiếp hoặc thông qua các đối tác ngân hàng), thiếu một lịch sử lâu dài có thể khiến mọi người lo lắng, đặc biệt là khách hàng lớn tuổi. Những thất bại nổi bật của một vài fintech trong quá khứ cũng có thể tạo ra sự cẩn trọng. Trong thời kỳ bất ổn tài chính, người tiêu dùng có thể trở lại sự an toàn được coi là của các ngân hàng truyền thống lớn. Vì vậy, một ngân hàng số phải vượt qua thách thức xuất hiện đáng tin cậy bất chấp tuổi trẻ của nó. Điều này đang cải thiện khi một số ngân hàng số đã hoạt động trong nhiều năm và có được hàng triệu người dùng mà không vấn đề, nhưng khoảng cách tin cậy vẫn tồn tại đối với một phân khúc người dùng.

Các Khu Vực Không Rõ Ràng Về Pháp Lý & Lo Ngại Bảo Hiểm Tiền Gửi: Nếu một ngân hàng số không phải là ngân hàng có giấy phép cấp phát, khách hàng phải hiểu ai thực sự giữ tiền của họ. Ở Mỹ, ví dụ, tài khoản Chime hoặc Revolut USD của bạn thực sự được giữ bởi một ngân hàng đối tác nơi nó được bảo hiểm FDIC. Nếu ứng dụng của ngân hàng số có một sự cố dài hoặc fintech gặp sự cố, tiền của bạn vẫn sẽ an toàn tại ngân hàng đối tác, nhưng quy trình tiếp cận có thể phức tạp. Trong một số trường hợp, người dùng ngân hàng số có thể không rõ ràng về bảo vệ tiền gửi – đặc biệt với tài khoản liên quan đến tiền điện tử (không được chính phủ bảo hiểm) hoặc nếu ngân hàng số hoạt động trong một không gian được quản lý nhẹ. Ngân hàng số cũng đối mặt với các quy định đang phát triển; thay đổi hoặc siết chặt có thể ảnh hưởng đến dịch vụ nhanh chóng (ví dụ, một cơ quan quản lý có thể đột ngột cấm một tính năng nhất định). Nói tóm lại, cơ cấu pháp lý có thể phức tạp, và mặc dù họ hoạt động hợp pháp, khách hàng cần phải biết cách tiền của họ được bảo vệ.

Dịch Vụ Khách Hàng và Giải Quyết Vấn Đề: Mặc dù nhiều ngân hàng số cung cấp hỗ trợ chat nhanh trong ứng dụng, một số người dùng đã phàn nàn về khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề nằm ngoài tiêu chuẩn. Ví dụ, tranh chấp một giao dịch, xử lý gian lận trên tài khoản của bạn, hoặc các tình huống đặc biệt khác có thể căng thẳng khi không có chi nhánh vật lý để gửi lên. Một số ngân hàng số có đội ngũ hỗ trợ nhỏ so với số lượng người dùng, dẫn đến thời gian phản hồi chậm trong các vấn đề cao điểm. Nếu tài khoản của bạn bị gắn nhầm vào gian lận (ví dụ: hệ thống tự động khóa bạn lại), việc mở khóa có thể mất thời gian khi bạn không thể chỉ ghé qua chi nhánh với ID của bạn. Điều này không có nghĩa là các ngân hàng truyền thống là mẫu mực của dịch vụ tuyệt vời toàn cầu, nhưng tiếp cận con người trong việc giải quyết vấn đề phức tạp có thể thiếu trong ngân hàng chỉ kỹ thuật số.

Phụ Thuộc vào Công Nghệ – Rủi Ro Gián Đoạn: Vì các ngân hàng số hoàn toàn số hóa, nếu ứng dụng hoặc trang web của họ bị gián đoạn do lỗi kỹ thuật, khách hàng không có cách thay thế để truy cập dịch vụ trong suốt sự cố đó. Các ngân hàng truyền thống cũng có những sự cố, nhưng có thể vẫn rút được tiền mặt từ ATM hoặc ghé thăm chi nhánh trong một số trường hợp. Với ngân hàng số, thời gian gián đoạn ứng dụng có nghĩa là không thể giao dịch, điều này có thể gây khó chịu hoặc thậm chí gây thiệt hại tài chính nếu xảy ra vào thời điểm xấu. Tương tự, bất kỳ cuộc tấn công mạng hoặc vi phạm dữ liệu nào đều có thể tạm thời ngừng dịch vụ, mặc dù đáng ghi nhận rằng ngân hàng số thường sử dụng các biện pháp bảo mật rất mạnh mẽ (thường hiện đại hơn một số ngân hàng cũ). Trong thực tế, việc sử dụng một ngân hàng số có nghĩa là bạn phụ thuộc nhiều vào điện thoại của bạn, internet, và máy chủ của ngân hàng hoạt động.

Đối với doanh nghiệp, nhiều điểm nêu trên áp dụng tương tự. Một chủ doanh nghiệp nhỏ có thể thích phí thấp và việc lập hóa đơn dễ dàng của tài khoản doanh nghiệp của ngân hàng số, nhưng họ có thể nhớ việc có một quản lý quan hệ khách hàng chuyên dụng hoặc khả năng vào ngân hàng để thảo luận về khoản vay. Một công ty khởi nghiệp có thể sử dụng ngân hàng số để thiết lập tài khoản nhanh chóng, nhưng sau đó khi phát triển, có thể cần các dịch vụ bổ sung (như tài chính thương mại quốc tế hoặc các dòng tín dụng lớn) mà ngân hàng số không cung cấp, buộc phải chuyển sang ngân hàng truyền thống.

Khi cân nhắc cái lợi và cái bất lợi, thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu. Ngân hàng số xuất sắc về tiện ích, chi phí và đổi mới; ngân hàng truyền thống vẫn thắng thế về phạm vi dịch vụ và đôi khi là sự đảm bảo hiện hữu. Nhiều người chọn cách tiếp cận kết hợp – giữ một tài khoản ngân hàng số cho chi tiêu hàng ngày và một ngân hàng truyền thống cho các nhu cầu khác. Tin tốt là, sự cạnh tranh từ ngân hàng số đã thúc đẩy nhiều ngân hàng truyền thống cải thiện dịch vụ số của họ và giảm phí, mang lại lợi ích cho tất cả người tiêu dùng.

6. Ngân Hàng Số và Tiền Điện Tử – Cách Thức và Lý Do Ngân Hàng Số Tích Hợp Tiền Điện Tử

Với bản chất kỹ thuật tiên tiến của ngân hàng số, có lẽ không thể tránh khỏi việc họ sẽ kết nối với thế giới của tiền điện tử. Trong vài năm qua, ngày càng nhiều ngân hàng số đã bắt đầu cung cấp các dịch vụ liên quan đến tiền điện tử – từ giao dịch Bitcoin và Ethereum trong ứng dụng, hỗ trợ stablecoin hoặc thậm chí khám phá các token số của riêng họ. Dưới đây là cách thức và lý do sự tích hợp với tiền điện tử đã diễn ra:

Cách Thức Ngân Hàng Số Cung Cấp Dịch Vụ Tiền Điện Tử:

Hầu hết các ngân hàng số gia nhập lĩnh vực tiền điện tử bằng cách cho phép người dùng của họ mua, bán và giữ tiền điện tử trực tiếp trong ứng dụng ngân hàng. Điều này thường có dạng một tính năng giao dịch tiền điện tử, nơi người dùng có thể chuyển đổi một phần số dư tiền pháp định của họ (ví dụ: đôla hoặc euro) thành Bitcoin, Ethereum, hoặc các đồng tiền khác, và ngược lại. Ví dụ, ngân hàng số châu Âu N26 đã ra mắt “N26 Crypto” vào cuối năm 2022, cho phép người dùng giao dịch gần 200 loại tiền điện tử trực tiếp từ ứng dụng N26. Phía sau hậu trường, N26 hợp tác với một sàn giao dịch tiền điện tử có tên Bitpanda để xử lý việc thực thi và lưu giữ các đồng tiền – người dùng sẽ thấy một trải nghiệm liền mạch trong một ứng dụng, nhưng Bitpanda cung cấp thanh khoản tiền điện tử và cấu trúc ví. Tương tự, Revolut đã cung cấp giao dịch tiền điện tử từ sớm như năm 2017; Revolut bắt đầu với chỉ vài đồng tiền và mở rộng theo thời gian, thực tế là một môi giới nơi người dùng có thể tiếp cận với tiền điện tử.

Ngân hàng số thường không trở thành các sàn giao dịch tiền điện tử đầy đủ; thay vào đó, họ tích hợp thông qua các quan hệ đối tác hoặc đội ngũ nội bộ sử dụng các API của bên thứ ba. Họ thêm một phần "Crypto" hoặc "Trading" trong ứng dụng của họ, nơi người dùng có thể thấy số dư tiền điện tử cùng với số dư tiền pháp định, làm cho việc quản lý cả hai trở nên dễ dàng ở một nơi. Giao dịch thường là ngay lập tức, với phí được hiển thị rõ ràng (ví dụ, N26 tính khoảng 1.5% cho giao dịch Bitcoin). Một số ngân hàng số thậm chí cho phép mua định kỳ hoặc làm tròn các giao dịch thẻ vào tiền điện tử (tương tự như tiết kiệm lẻ, nhưng vào Bitcoin). Một dịch vụ khác mà một số ngân hàng số cung cấp là phần thưởng tiền điện tử – chẳng hạn, cung cấp hoàn tiền bằng Bitcoin thay vì điểm. Neobank ZenGo (tập trung vào tiền điện tử) cung cấp một thẻ ghi nợ hoàn tiền bằng tiền điện tử. Tại Hoa Kỳ, ứng dụng fintech Current đã thực hiện thử nghiệm cho người dùng lợi tức bằng cách hợp tác với tài chính phi tập trung (dù đó chỉ là một thử nghiệm).

Ngoài giao dịch, một vài ngân hàng số đã khám phá việc hỗ trợ stablecoin, là các loại tiền điện tử được chốt giá theo các đồng tiền pháp định. Năm 2023, có báo cáo rằng...Nội dung: xuất hiện rằng Revolut đang xem xét ra mắt stablecoin của riêng mình gắn liền với giá trị của tiền tệ fiat. Mặc dù vào thời điểm viết này Revolut chưa phát hành một stablecoin, nhưng thực tế rằng một neobank lớn đang nghiên cứu điều này làm nổi bật sự liên kết: một stablecoin do neobank phát hành có thể cho phép chuyển khoản toàn cầu tức thì giữa các người dùng, hoặc tích hợp vào mạng lưới thanh toán tiền điện tử. Một số neobank đã cho phép người dùng giữ và gửi stablecoin; ví dụ, Bankera (một ngân hàng số nhỏ ở châu Âu) cung cấp ví tiền điện tử với sự hỗ trợ của stablecoin.

Tại sao Neobank đang tiếp cận Tiền điện tử:

Nhiều yếu tố thúc đẩy neobanks tích hợp dịch vụ tiền điện tử:

Nhu cầu của Khách hàng và Nhân khẩu học: Cơ sở người dùng của neobanks trẻ hơn và hiểu biết về công nghệ nhiều hơn - chính nhóm khách hàng này quan tâm nhiều nhất đến đầu tư tiền điện tử. Những khách hàng này có thể đã sử dụng các sàn giao dịch tiền điện tử hoặc ứng dụng tiền điện tử. Bằng cách cung cấp tiền điện tử trực tiếp, neobanks giữ những người dùng này tiếp tục tham gia trong hệ sinh thái của họ và đáp ứng nhu cầu của họ. Chẳng hạn, Bunq, một neobank Hà Lan, nhận thấy nhu cầu mạnh mẽ từ khách hàng về đầu tư tiền điện tử, điều này thúc đẩy nó bổ sung giao dịch tiền điện tử vào năm 2023 thông qua hợp tác với Kraken. Về cơ bản, neobanks không muốn rủi ro người dùng rời khỏi ứng dụng của họ để sử dụng nền tảng tiền điện tử; cung cấp trong ứng dụng mang lại sự tiện lợi (và giữ người dùng lại).

Các Dòng Doanh thu Mới: Nhiều neobanks vẫn đang trên con đường đến lợi nhuận và đang tìm kiếm các nguồn doanh thu bổ sung. Giao dịch tiền điện tử có thể mang lại lợi nhuận, vì các sàn giao dịch thường kiếm tiền thông qua phí giao dịch hoặc chênh lệch. Bằng cách cho phép mua/bán tiền điện tử, neobanks có thể kiếm một khoản phí trên mỗi giao dịch. Ví dụ, N26 chia sẻ doanh thu với Bitpanda cho các giao dịch được thực hiện trong ứng dụng của nó. Trong trường hợp của Revolut, giao dịch tiền điện tử đã trở thành một đóng góp quan trọng vào doanh thu trong thời kỳ phát triển mạnh - bộ phận "Wealth" của Revolut (bao gồm giao dịch tiền điện tử) chứng kiến doanh thu tăng 300% so với năm trước, chủ yếu được thúc đẩy bởi hoạt động tiền điện tử. Trong năm 2024, lợi nhuận của Revolut tăng vọt, với sự gia tăng đáng kể từ việc sử dụng sàn giao dịch tiền điện tử của khách hàng của họ. Điều này chứng minh rằng cung cấp tiền điện tử đã giúp một số neobanks kiếm tiền từ cơ sở người dùng của họ hiệu quả hơn (đặc biệt trong các thị trường tăng giá tiền điện tử khi khối lượng giao dịch cao).

Khác biệt hóa và Lợi thế Cạnh tranh: Khi càng nhiều ứng dụng tài chính công nghệ tràn ngập thị trường, việc cung cấp tiền điện tử là cách để một neobank khác biệt sản phẩm của mình. Vài năm trước, có chức năng tiền điện tử là mới mẻ và có thể thu hút sự chú ý của truyền thông và những người dùng đầu tiên. Ngay cả hôm nay, không phải tất cả các neobanks đều cung cấp dịch vụ tiền điện tử - do đó, những neobank làm vậy có thể quảng cáo mình là tiến bộ hoặc một "cửa hàng một điểm dừng" cho tài chính. Nó phù hợp với hình ảnh thương hiệu sáng tạo mà neobanks xây dựng. Ví dụ, Wirex là một công ty tài chính công nghệ bắt đầu như một tài khoản số tiền điện tử thân thiện và thu hút người dùng bằng cách nhắm vào những người đam mê tiền điện tử muốn có thẻ ghi nợ để chi tiêu tiền điện tử của họ.

Cải thiện Trải nghiệm Người dùng (Ứng dụng Tài chính Tất Cả Trong Một): Từ góc nhìn của người dùng, việc quản lý nhiều ứng dụng riêng lẻ cho các nhu cầu tài chính khác nhau là không tiện lợi. Neobanks đang chạy đua để trở thành ứng dụng tài chính chính cho khách hàng của họ. Thêm tiền điện tử có nghĩa là người dùng có thể xem Bitcoin của họ cùng với số dư tài khoản ngân hàng của họ, giao dịch dễ dàng, và thậm chí rút lợi nhuận tiền điện tử trở lại tiền fiat trong cùng một ứng dụng. Sự tiện lợi này được đánh giá cao. Ví dụ, với tích hợp của N26, khi người dùng bán tiền điện tử, nó đi thẳng trở lại vào số dư tài khoản ngân hàng của họ - không cần chuyển tiền từ sàn giao dịch bên ngoài trở lại ngân hàng của bạn. Sự tích hợp chặt chẽ như vậy đơn giản hóa đầu tư tiền điện tử cho những người mới có thể bị ảnh hưởng bởi các sàn giao dịch tiền điện tử độc lập.

Cầu nối giữa Tiền truyền thống và Tài sản số: Neobanks thường định vị mình là cầu nối giữa hệ thống tài chính cũ và mới. Tiền điện tử là một loại tài sản đang nổi; bằng cách tích hợp nó, neobanks củng cố vai trò của mình như một cầu nối cho người dùng di chuyển liền mạch giữa fiat và tiền điện tử. Họ xử lý các phần phức tạp (lưu ký, tuân thủ) thông qua đối tác, và mang lại giao diện thân thiện cho người dùng. Điều này đặc biệt mạnh mẽ trong việc cho phép chuyển tiền quốc tế như là chuyển khoản tiền điện tử (người gửi chuyển đổi fiat thành crypto, chuyển nó, người nhận chuyển đổi lại - tất cả trong cùng một ứng dụng). Một số neobanks ở các thị trường đang phát triển nhìn nhận tiền điện tử như một cách để cung cấp chuyển khoản quốc tế rẻ hơn hoặc bảo hiểm trước lạm phát tiền tệ địa phương thông qua stablecoins.

Tương lai và Sáng tạo: Từ góc độ chiến lược, neobanks không muốn tụt lại phía sau khi công nghệ tài chính tiến hóa. Sáng kiến tiền điện tử và blockchain như tài chính phi tập trung có thể thay đổi ngân hàng hơn nữa. Bằng cách tham gia sớm, neobanks có thể học tập và thích nghi. Một số đang thử nghiệm vượt ra ngoài giao dịch: một vài trong số các neobank đã xem xét cung cấp giải pháp lưu ký tiền điện tử (bảo quản tài sản kỹ thuật số) hoặc cho phép khách hàng kiếm lợi nhuận từ việc giữ tiền điện tử thông qua các đối tác. Mặc dù sự không chắc chắn về quy định vẫn giới hạn một số dịch vụ này, neobanks đang chuẩn bị cho một thế giới mà tài sản kỹ thuật số có thể trở thành một phần thường xuyên của tài chính.

Ví dụ về Cung cấp Tiền điện tử của Neobank:

Revolut: Một trong những người đi đầu, đã bắt đầu cung cấp giao dịch tiền điện tử vào năm 2017. Người dùng Revolut có thể mua, giữ, và bán hàng tá loại tiền điện tử. Trong khi ban đầu người dùng không thể rút tiền điện tử ra ví bên ngoài (nó giống như giao dịch IOUs hơn), Revolut kể từ đó đã cho phép rút tiền điện tử nhất định. Năm 2023, Revolut thậm chí đã ra mắt sàn giao dịch tiền điện tử của riêng mình và đang nghiên cứu tạo một stablecoin của Revolut. Giao dịch tiền điện tử được xem là một đóng góp lớn cho sự tăng trưởng doanh thu gần đây của Revolut.

N26: Ra mắt N26 Crypto hợp tác với Bitpanda vào năm 2022. Nó bắt đầu ở Áo và mở rộng sang các thị trường châu Âu khác, cho phép giao dịch dễ dàng ~100 token. N26 nhấn mạnh lợi ích rằng người dùng không cần một tài khoản riêng biệt - tất cả đều được tích hợp.

Bunq: Năm 2023, Bunq hợp tác với sàn giao dịch Kraken có trụ sở tại Mỹ để cung cấp đầu tư tiền điện tử cho người dùng châu Âu của mình. Bunq đã tích hợp bộ công cụ crypto-as-a-service của Kraken để người dùng có thể mở tài khoản tiền điện tử "trong vài giây" và giao dịch hơn 20 đồng tiền bên trong ứng dụng Bunq. Bước đi này đi kèm với việc Kraken ra mắt dịch vụ rộng hơn để cho phép các ngân hàng/ fintech cung cấp tiền điện tử cho khách hàng.

Cash App: Dù không phải là một ngân hàng theo nghĩa thông thường (đó là một ứng dụng thanh toán có các tính năng ngân hàng), Cash App (do Block, Inc. phát triển) đã là một trong những người chơi lớn trong việc đưa Bitcoin đến cho người dùng phổ thông tại Mỹ. Nó đã cho phép mua/bán Bitcoin từ năm 2018 và thậm chí hiện nay hỗ trợ thanh toán qua mạng lưới Lightning Bitcoin. Nhiều người coi dịch vụ tiền điện tử của Cash App là một mẫu mà neobanks đã theo.

PayPal: Một lần nữa, không phải là neobank chính xác, nhưng đáng đề cập - PayPal (có một cơ sở người dùng tài chính số lớn) đã cho phép mua/bán tiền điện tử vào năm 2020 và năm 2023 đã ra mắt stablecoin đô la Mỹ của riêng mình (PYUSD). Điều này nổi bật xu hướng của các nền tảng tài chính công nghệ lớn lấn sân vào tiền điện tử.

Xapo Bank: Một trường hợp thú vị, Xapo ban đầu là nhà cung cấp ví Bitcoin đã phát triển thành một neobank tư nhân được cấp phép đầy đủ. Hiện nay họ cung cấp tài khoản USD và EUR cùng với dịch vụ tiền điện tử - thậm chí còn trả lãi suất trên tiền gửi bằng USD hoặc stablecoins. Nó là ví dụ của một công ty tiền điện tử bản địa chuyển sang ngân hàng, là mặt trái của ngân hàng tham gia tiền điện tử.

Nhìn chung, việc tích hợp tiền điện tử vào neobanking vẫn đang diễn ra. Không phải neobank nào cũng chấp nhận tiền điện tử (một số thận trọng vì vấn đề quy định hoặc hoài nghi - ví dụ, Ngân hàng Starling của Anh có lập trường nghiêm ngặt chống lại giao dịch tiền điện tử khi nói về lo ngại về gian lận). Nhưng số lượng ngày càng tăng thấy nó phù hợp với sứ mệnh đổi mới kỹ thuật số của họ. Họ đang trở thành ngân hàng thân thiện với tiền điện tử một cách hiệu quả, nhằm trở thành nơi mà người dùng quản lý cả tiền cũ và mới. Xu hướng này cũng phản ánh sự hội tụ rộng hơn trong lĩnh vực fintech: các sàn giao dịch như Coinbase đang thêm các tính năng giống như ngân hàng (thẻ ghi nợ, gửi trực tiếp), trong khi neobanks thêm các tính năng giống như sàn giao dịch. Mục tiêu cuối cùng có thể là một ứng dụng tài chính siêu hợp nhất nơi tiền điện tử chỉ là một phần khác trong danh mục đầu tư của một người - và neobanks đang định vị mình để trở thành ứng dụng đó.

7. Quan hệ Đối tác Neobank–Crypto – Các Ví dụ Đáng chú ý

Khi neobanks tiến vào tiền điện tử, nhiều ngân hàng đã hình thành đối tác với các công ty tiền điện tử thành lập nhằm tận dụng sức mạnh của nhau. Các hợp tác này cho phép neobanks cung cấp dịch vụ tiền điện tử mà không phải xây dựng từ đầu các nền tảng giao dịch an toàn, và chúng mang đến cho các công ty tiền điện tử quyền truy cập vào cơ sở người dùng lớn của các ứng dụng fintech. Dưới đây là một số quan hệ đối tác đáng chú ý giữa các neobanks (hoặc ngân hàng fintech) và các nền tảng tiền điện tử:

N26 và Bitpanda: Một quan hệ đối tác nổi bật là giữa neobank gốc Đức N26 và sàn giao dịch tiền điện tử Áo Bitpanda. Được công bố vào năm 2022, quan hệ đối tác này cung cấp nền tảng giao dịch tiền điện tử trong ứng dụng của N26. Cơ sở hạ tầng của Bitpanda xử lý việc thực hiện giao dịch và lưu ký tài sản, trong khi N26 cung cấp giao diện và tích hợp ngân hàng. Điều này cho phép N26 cung cấp gần 200 loại tiền điện tử cho hơn 8 triệu+ người dùng của mình mà không phải trực tiếp xử lý các vấn đề phức tạp của việc lưu ký tiền điện tử. Đây là một mối quan hệ cộng sinh: N26 có thể mở rộng cung cấp sản phẩm của mình (và kiếm hoa hồng trên các giao dịch), và Bitpanda có một dòng người dùng bán lẻ lớn giao dịch tiền điện tử thông qua ứng dụng ngân hàng quen thuộc. Mô hình này thành công đến mức các ứng dụng fintech khác (như ứng dụng Pháp Lydia) cũng hợp tác với Bitpanda để cung cấp tiền điện tử và cổ phiếu trong các nền tảng của họ.

Bunq và Kraken: Vào tháng 4 năm 2025, neobank Hà Lan Bunq tiết lộ rằng họ đã hợp tác với Kraken, một trong những sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất thế giới, để ra mắt dịch vụ tiền điện tử của Bunq. Thông qua quan hệ đối tác này, người dùng Bunq ở một số nước châu Âu có thể tạo tài khoản tiền điện tử gần như ngay lập tức và giao dịch hơn 20 loại tiền điện tử lớn trong ứng dụng. Kraken cung cấp một giải pháp Crypto-as-a-Service (gọi là "Kraken Embed") mà Bunq tích hợp. Điều này cho phép Bunq triển khai giao dịch tiền điện tử nhanh chóng, được hưởng lợi từ công cụ giao dịch an toàn và khung tuân thủ của Kraken. Mối quan hệ đối tác này mang lại lợi ích cho cả hai bên: Bunq đáp ứng nhu cầu từ người dùng về đầu tư tiền điện tử, và Kraken thể hiện giải pháp plug-and-play cho fintechs với Bunq là mộtContent: flagship example. Không thể không nhắc đến vị trí của Bunq – họ đã khung hình nền tảng của mình như là "mọi thứ bạn cần để tiết kiệm, chi tiêu và đầu tư – bao gồm cả tiền điện tử – trên một nền tảng duy nhất". Điều này cho thấy tiền điện tử đã trở thành trung tâm như thế nào trong việc tiếp thị một trung tâm tài chính hoàn chỉnh.

Revolut và Paxos: Revolut ban đầu đã thực hiện hầu hết các dịch vụ tiền điện tử trong nước, nhưng có báo cáo rằng ở thị trường Mỹ, Revolut đã hợp tác với Paxos (một nhà cung cấp API môi giới tiền điện tử được quản lý) để cung cấp dịch vụ giao dịch tiền điện tử phù hợp với các quy định của Mỹ. Paxos cung cấp khả năng thanh khoản và lưu ký cơ bản, trong khi Revolut xử lý giao diện người dùng. Điều này không được tiếp thị mạnh mẽ, vì Revolut định vị tính năng như là bản địa, nhưng các quan hệ đối tác như thế này thường diễn ra đằng sau cánh gà. Tương tự, các fintech khác của Mỹ như Wealthfront và Interactive Brokers đã hợp tác với Paxos để cung cấp dịch vụ tiền điện tử.

Chime và các sàn giao dịch tiền điện tử: Chime (ngân hàng kỹ thuật số lớn nhất của Mỹ) chưa trực tiếp ra mắt dịch vụ giao dịch tiền điện tử, nhưng họ đã cho phép kết nối với các ứng dụng tiền điện tử bên ngoài. Ví dụ, người dùng Chime có thể liên kết tài khoản của họ với Coinbase hoặc Gemini để tài trợ cho việc mua tiền điện tử. Ở một khía cạnh nào đó, quan hệ đối tác này là gián tiếp – thông qua các API ngân hàng mở cho phép các sàn giao dịch tiền điện tử xác minh tài khoản Chime cho các chuyển khoản ACH. Dù không phải là tích hợp đồng thương hiệu chính thức, nhưng điều này cho thấy ngân hàng kỹ thuật số và nền tảng tiền điện tử đang liên kết để thuận tiện cho người dùng.

Visa và các fintech phần thưởng tiền điện tử: Một số ngân hàng kỹ thuật số hoặc chương trình thẻ fintech đã hợp tác với các nền tảng tiền điện tử thông qua mạng lưới của Visa. Ví dụ, Crypto.com và Coinbase đã ra mắt thẻ ghi nợ Visa của riêng họ (cho phép người dùng chi tiêu tiền điện tử qua thẻ), điều này không chính xác là hợp tác với ngân hàng kỹ thuật số, nhưng làm mờ ranh giới giữa công ty tiền điện tử và dịch vụ ngân hàng. Cũng có các thẻ tín dụng fintech cung cấp phần thưởng bằng Bitcoin (ví dụ, thẻ của BlockFi, hoặc thẻ của Gemini), hoạt động hiệu quả như các dịch vụ của ngân hàng kỹ thuật số với kết hợp tiền điện tử, được thực hiện trong quan hệ đối tác với các nhà phát hành thẻ và môi giới tiền điện tử.

Chi nhánh kỹ thuật số của các ngân hàng truyền thống và tiền điện tử: Chúng ta cũng thấy các quan hệ đối tác trong các trường hợp mà một ngân hàng hiện tại tách ra chỉ có kỹ thuật số tích hợp tiền điện tử. Ví dụ, Marcus (của Goldman Sachs), mặc dù không cung cấp tiền điện tử cho bán lẻ, đã hợp tác với Coinbase để quản lý một số hoạt động của họ và đã xem xét các dịch vụ tiền điện tử thông qua ứng dụng người dùng của họ. Trong bối cảnh Châu Á Thái Bình Dương, Revolut đã hợp tác với Apollo ở Singapore để tuân thủ các dịch vụ tiền điện tử. Và ở Úc, Volt (ngân hàng kỹ thuật số, trước khi đóng cửa) đã thăm dò các quan hệ đối tác với các sàn giao dịch tiền điện tử để cho phép dòng tiền giữa các tài khoản một cách dễ dàng.

Các quan hệ đối tác này nói chung tuân theo một mô hình: ngân hàng kỹ thuật số cung cấp cơ sở khách hàng và giao diện người dùng, trong khi công ty tiền điện tử cung cấp động cơ giao dịch, thanh khoản và tuân thủ quy định cho các giao dịch tiền điện tử. Sự phân chia công việc này có ý nghĩa – mỗi bên tập trung vào năng lực cốt lõi của mình. Nó cũng giống như cách nhiều ngân hàng kỹ thuật số hợp tác với các ngân hàng cho các dịch vụ fiat; ở đây họ hợp tác với các chuyên gia tiền điện tử cho tài sản kỹ thuật số.

Từ góc nhìn của người dùng, những liên kết này có nghĩa là họ có thể kích hoạt các tính năng tiền điện tử chỉ với vài cú nhấp chuột, thường đồng ý với một số điều khoản từ đối tác (ví dụ: điều khoản của Bitpanda) nhưng không bao giờ rời khỏi ứng dụng của ngân hàng kỹ thuật số. Sự tích hợp sâu đến mức cảm thấy như một dịch vụ duy nhất. Ví dụ trong N26, danh mục đầu tư tiền điện tử của bạn được hiển thị ngay trong giao diện ứng dụng ngân hàng và bạn thực hiện các giao dịch trực tiếp từ số dư tài khoản N26 của mình. Trong trường hợp của Bunq, họ thậm chí đã chuẩn bị tài liệu giáo dục trong ứng dụng để hướng dẫn các nhà đầu tư tiền điện tử mới, thể hiện sự nỗ lực chung với Kraken để làm cho trải nghiệm này suôn sẻ và mang tính thông tin.

Cũng đáng chú ý là một số quan hệ đối tác mở rộng đến phần thưởng và thanh toán bằng tiền điện tử. Ví dụ, ứng dụng fintech Fold (một thẻ ghi nợ phần thưởng Bitcoin) đã hợp tác với một ngân hàng nhỏ để phát hành thẻ và với chương trình Fast Track của Visa, thể hiện một quan hệ đối tác đa hướng: fintech + ngân hàng + tiền điện tử. Mặc dù Fold không phải là một ngân hàng kỹ thuật số hoàn chỉnh, nó hoạt động như một ngân hàng kỹ thuật số với kiểm tra và hoàn tiền bằng Bitcoin.

Cuối cùng, quan hệ đối tác là cần thiết cho việc tuân thủ. Bằng cách hợp tác với các tổ chức tiền điện tử được quản lý (như Kraken ở Châu Âu, hoặc Paxos ở Mỹ), các ngân hàng kỹ thuật số đảm bảo rằng các dịch vụ tiền điện tử tuân thủ các luật chống rửa tiền và các quy định khác. Điều này bảo vệ ngân hàng kỹ thuật số khỏi một số rủi ro, vì đối tác xử lý KYC/AML cho các giao dịch tiền điện tử và việc lưu ký tài sản một cách tuân thủ.

Chúng ta có thể mong đợi thêm nhiều liên minh như vậy. Khi quy định tiền điện tử trưởng thành, nhiều ngân hàng (cả mới hay truyền thống) sẽ cảm thấy thoải mái hơn với việc cung cấp tiền điện tử thông qua quan hệ đối tác. Tương tự, các công ty tiền điện tử háo hức khai thác phân phối chính – việc nằm trong một ứng dụng ngân hàng phổ biến là cách tuyệt vời để tiếp cận người dùng mới, những người có thể không đăng ký trên sàn giao dịch tiền điện tử độc lập. Các ranh giới giữa dịch vụ ngân hàng và tiền điện tử ngày càng giao thoa thông qua những hợp tác này.

8. Top 10 ngân hàng kỹ thuật số hàng đầu thế giới (2025)

Lĩnh vực ngân hàng kỹ thuật số đã bùng nổ toàn cầu, với hàng chục người chơi nổi lên. Dưới đây là mười trong số các ngân hàng kỹ thuật số hàng đầu thế giới (và các nền tảng ngân hàng chỉ có kỹ thuật số), được chọn dựa trên quy mô cơ sở người dùng, định giá, phạm vi toàn cầu, phạm vi dịch vụ và đổi mới. Không được xếp hạng đơn thuần theo một chỉ số nào nhưng đại diện cho nhóm hàng đầu trong cảnh quan ngân hàng kỹ thuật số tính đến năm 2025:

  1. PayPal – Gã khổng lồ tài chính kỹ thuật số toàn cầu: Trong khi một số người tranh luận liệu PayPal có phải là "ngân hàng kỹ thuật số" hay không, nó hoạt động như một nền tảng tài chính kỹ thuật số đầu tiên cung cấp dịch vụ thanh toán, ví kiểu ngân hàng và thậm chí giao dịch tiết kiệm và tiền điện tử. Với 392 triệu khách hàng đang hoạt động toàn cầu, PayPal là một trong những nhà cung cấp dịch vụ tài chính trực tuyến lớn nhất. Nó có giá trị thị trường là 80 tỷ đô la và đã tiến vào tiền điện tử (cho phép giao dịch Bitcoin/ETH và ra mắt stablecoin PYUSD của riêng mình). Quy mô và phạm vi toàn cầu của PayPal (hơn 200 thị trường) khiến nó trở thành một nền tảng cơ bản của ngân hàng kỹ thuật số cho nhiều người, kết nối thanh toán truyền thống và fintech hiện đại.

  2. Nubank – Siêu sao màu tím của LatAm: Ngân hàng Nubank của Brazil đã nổi lên như ngân hàng kỹ thuật số có giá trị nhất thế giới, với định giá khoảng 45–50 tỷ đô la+ và hơn 100 triệu khách hàng trên khắp Brazil, Mexico và Colombia. Nổi tiếng với thẻ tín dụng màu tím và ứng dụng của mình, Nubank đã cách mạng hóa ngân hàng ở Brazil bằng cách loại bỏ các phí hàng năm và cung cấp trải nghiệm di động mượt mà trong một thị trường trước đây bị chi phối bởi ngân hàng có phí nặng. Nó đã mở rộng sang dịch vụ cho vay, đầu tư và bảo hiểm. Đáng chú ý, Nubank đã chấp nhận tiền điện tử vào năm 2022, cho phép người dùng Brazil mua Bitcoin và Ethereum trong ứng dụng, thể hiện sự tiên tiến của mình. Với sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư như Berkshire Hathaway, Nubank không chỉ lớn về số lượng người dùng mà còn là một chỉ báo cho sự thành công của fintech trong các thị trường mới nổi.

  3. Revolut – Siêu ứng dụng fintech toàn cầu: Sinh ra ở Vương quốc Anh và hiện đang phục vụ khách hàng trên khắp Châu Âu, Bắc Mỹ và Châu Á Thái Bình Dương, Revolut có khoảng 50 triệu+ người dùng trên toàn cầu (vượt qua 52 triệu vào năm 2024). Bắt đầu với tiền du lịch và trao đổi tiền tệ chi phí thấp, nhưng ngày nay Revolut cung cấp mọi thứ từ tài khoản ngân hàng, giao dịch cổ phiếu và tiền điện tử, cho đến bảo hiểm và tài khoản kinh doanh – thực sự nhắm đến việc trở thành một "siêu ứng dụng". Được định giá 33 tỷ đô la trong vòng gọi vốn gần đây, Revolut được biết đến với sự đổi mới nhanh chóng: nó là một trong những ngân hàng kỹ thuật số đầu tiên tích hợp giao dịch tiền điện tử (hiện cung cấp hàng chục đồng tiền), và liên tục thêm các tính năng mới (như công cụ lập ngân sách, tính năng quyên góp, v.v.). Tham vọng toàn cầu của Revolut và khả năng địa phương hóa (nó đã nhận được giấy phép ngân hàng ở Châu Âu, và đang theo đuổi một giấy phép ở Vương quốc Anh và có khả năng ở Mỹ) đặt nó ở vị trí hàng đầu trong cuộc cách mạng ngân hàng kỹ thuật số. Nó thường được nhắc đến là ngân hàng kỹ thuật số gần nhất toàn cầu, mặc dù nó đối diện với thách thức điều hướng nhiều chế độ quản lý.

  4. Chime – Nhà vô địch thách thức của Mỹ: Chime là ngân hàng kỹ thuật số hàng đầu tại Hoa Kỳ, với ước tính 20+ triệu khách hàng (có báo cáo 22 triệu năm 2023). Tập trung vào việc đơn giản hóa ngân hàng cho người Mỹ hàng ngày, Chime cung cấp tài khoản kiểm tra không có phí, truy cập sớm vào tiền lương, và tài khoản tiết kiệm, tất cả thông qua một ứng dụng dễ sử dụng. Sự tăng trưởng mạnh mẽ và quảng bá nặng nề của nó đã khiến nó trở thành một thương hiệu fintech hàng đầu tại Mỹ, đặc biệt hấp dẫn đối với những người không hài lòng với phí hàng tháng tại các ngân hàng lớn. Chime chưa đắm mình sâu vào các dịch vụ tiền điện tử, có lẽ do môi trường quản lý thận trọng của Mỹ, nhưng đã củng cố vị trí của mình với các tính năng như thẻ công trình tín dụng và mạng ATM miễn phí lớn qua các quan hệ đối tác. Với định giá khoảng 25 tỷ đô la vào năm 2021 (dù thị trường đã dao động kể từ đó), Chime nổi bật vì chứng minh một ngân hàng kỹ thuật số có thể mở rộng ở thị trường Mỹ quan trọng.

  5. Cash App (Square) – Ứng dụng thanh toán trở thành ngân hàng kỹ thuật số: Cash App, được phát triển bởi Block Inc. của Jack Dorsey (trước đây là Square), bắt đầu như một ứng dụng thanh toán ngang hàng đơn giản nhưng đã phát triển để cung cấp nhiều dịch vụ giống ngân hàng. Nó có khoảng 50–57 triệu người dùng hoạt động hàng tháng vào năm 2024 – khiến nó trở nên cực kỳ phổ biến ở Mỹ. Cash App cung cấp cho người dùng thẻ ghi nợ, khả năng gửi tiền lương, mua cổ phiếu, và quan trọng, mua và bán Bitcoin (Cash App là người tiên phong tích hợp Bitcoin). Mặc dù không phải là một ngân hàng theo giấy phép, Cash App hoạt động như một ngân hàng kỹ thuật số thực tế cho nhiều người Mỹ trẻ tuổi sử dụng nó như tài khoản chính của họ. Sự tích hợp Bitcoin và thậm chí cả Mạng Lightning để thanh toán phù hợp tốt với những người đam mê tiền điện tử. Sự thành công của Cash App nhấn mạnh cách một ứng dụng fintech có thể làm mờ ranh giới với ngân hàng, và công ty mẹ của nó, Block, tập trung vào đổi mới tiền điện tử giữ nó ở rìa tiên tiến.

  6. SoFi – Từ khoản vay sinh viên đến một điểm duy nhất về tài chính: SoFi (Social Finance) là một fintech có trụ sở tại Hoa Kỳ bắt đầu với việc tái tài trợ khoản vay sinh viên và mở rộng thành một bộ dịch vụ tài chính lớn. Hiện là một công ty đại chúng, SoFi có khoảng 10–11 triệu thành viên và cung cấp dịch vụ ngân hàng (SoFi Bank – nó đã nhận được giấy phép ngân hàng quốc gia vào năm 2022), đầu tư vào cổ phiếu và tiền điện tử, các khoản vay cá nhân và nhà cửa, thẻ tín dụng và nhiều hơn nữa, tất cả thông qua ứng dụng của mình. Giá trị của SoFi nằm trong cách tiếp cận hệ sinh thái của nó – người dùng bị thu hút bởi một sản phẩm (chẳng hạn như một khoản vay) và bán chéo vào các sản phẩm khác.Sử dụng SoFi Money (tài khoản séc) hoặc SoFi Invest, v.v. SoFi đã đón nhận tiền điện tử bằng cách cung cấp giao dịch các loại tiền điện tử chính trong SoFi Invest, khiến nó trở thành một trong những fintech đầu tiên của Hoa Kỳ làm điều này theo cách tuân thủ quy định. Với tỷ lệ vốn hóa thị trường khoảng 6–8 tỷ USD vào năm 2025 và sự tăng trưởng liên tục trong bộ phận ngân hàng của mình, SoFi thường được nhấn mạnh như một câu chuyện thành công “fintech trở thành ngân hàng” và là một người chơi lớn trong lĩnh vực ngân hàng số ở Bắc Mỹ.

  7. N26 – Ngân hàng số tiên phong của châu Âu: N26 của Đức là một trong những ngân hàng đầu tiên dựa trên ứng dụng của châu Âu, với khoảng 8 triệu khách hàng trên khắp EU (tính đến giữa thập kỷ). N26 nổi tiếng với ứng dụng tối giản, thân thiện với người dùng và mở rộng sớm khắp châu Âu sử dụng giấy phép ngân hàng Đức “chuyển tiếp” đến các quốc gia EU khác. N26 cung cấp các tính năng như thông báo đẩy ngay lập tức và Spaces (tài khoản phụ cho các mục tiêu tiết kiệm) thiết lập tiêu chuẩn từ sớm. Mặc dù N26 đã gặp một số thất bại (như rút khỏi thị trường Anh và Mỹ), nhưng họ vẫn là một người chơi mạnh mẽ ở châu Âu lục địa. Được định giá khoảng 9+ tỷ USD trong đợt gọi vốn cuối cùng, N26 vẫn tiếp tục đổi mới – nó đã giới thiệu N26 Crypto hợp tác với Bitpanda để cho phép giao dịch tiền điện tử, và nó cũng đang khám phá giao dịch chứng khoán. N26 thường được nhắc đến cùng với Revolut như một thành công của thách thức châu Âu, mặc dù có trọng tâm hơn vào châu Âu (ít tham vọng toàn cầu hơn Revolut).

  8. Monzo – Ứng dụng ngân hàng được yêu thích của Anh: Monzo, nổi tiếng với thẻ ghi nợ màu hồng san hô, là một trong những ngân hàng số hàng đầu của Anh với khoảng 9-10 triệu khách hàng vào năm 2024. Monzo đã xây dựng một cộng đồng vững mạnh thông qua việc ra mắt phiên bản beta và trở thành một hiện tượng văn hóa trong một thời gian trong giới thiên niên kỷ của Vương quốc Anh. Nó cung cấp tài khoản cá nhân và doanh nghiệp, cho vay và tích hợp thị trường cho những thứ như chuyển đổi năng lượng. Monzo chưa mở rộng mạnh mẽ ra quốc tế (trừ một thí điểm nhỏ ở Mỹ), nhưng ở Anh, nó đã mở đường cho các tính năng như thông báo chi tiêu ngay lập tức, chi tiêu khi du lịch không mất phí và chia sẻ hóa đơn dễ dàng. Mặc dù Monzo không tập trung vào các dịch vụ giao dịch tiền điện tử (do các quy định của Vương quốc Anh và có lẽ là ưu tiên của ngân hàng giữ nó truyền thống hơn về phạm vi sản phẩm), nhưng nó đã cho phép kết nối gián tiếp với các ứng dụng tiền điện tử và đã quan sát không gian này. Những động thái gần đây của Monzo nhằm đạt đến lợi nhuận (nó bắt đầu có lợi nhuận vào năm 2023) và sự gia tăng tiền gửi cho thấy ngân hàng số có thể trưởng thành thành các doanh nghiệp bền vững. Nó được định giá khoảng 4,5 tỷ USD (2022) và được coi là một trong những ngân hàng số hàng đầu toàn cầu vì sự đổi mới và cơ sở người dùng trung thành.

  9. WeBank – Ngân hàng số khổng lồ của Trung Quốc: WeBank, ra mắt vào năm 2014, là ngân hàng trực tuyến đầu tiên của Trung Quốc và được hậu thuẫn bởi gã khổng lồ công nghệ Tencent. Nó hoạt động chủ yếu thông qua siêu ứng dụng WeChat. Với hơn 200 triệu khách hàng (theo một số nguồn tin, thậm chí hơn 300 triệu), WeBank có thể là ngân hàng số lớn nhất thế giới về số lượng người dùng. Nó cung cấp các khoản vay tiêu dùng và doanh nghiệp nhỏ, dịch vụ thanh toán và tiền gửi thông qua các kênh số. WeBank đã đạt được quy mô khi khai thác hệ sinh thái của Tencent (WeChat và QQ) để thu hút người dùng. Nó rất có lợi nhuận và đã truyền cảm hứng cho các mô hình tương tự ở các nơi khác ở Châu Á. Trong khi WeBank không tham gia vào tiền điện tử (Trung Quốc cấm giao dịch tiền điện tử bán lẻ và ICO), nó đã đổi mới trong blockchain ở bên doanh nghiệp và hạ tầng fintech. Việc WeBank được bao gồm trong danh sách hàng đầu toàn cầu rất quan trọng để lưu ý quy mô có thể đạt được trong các thị trường đông dân thông qua ngân hàng số. Nó có thể không được biết đến nhiều ở phương Tây do chỉ tập trung vào Trung Quốc và không tiếp thị quốc tế, nhưng kích thước và thành công đáng kể của nó khiến nó trở thành ngân hàng số hàng đầu thế giới.

  10. Starling Bank – Nhà đổi mới có lợi nhuận: Starling là một ngân hàng số có trụ sở tại Anh khác, nhỏ bé hơn về số lượng khách hàng (hơn 3 triệu khách hàng, bao gồm nhiều doanh nghiệp nhỏ) nhưng được đánh giá cao trong giới fintech. Được sáng lập bởi Anne Boden, Starling đi theo con đường hơi khác bằng cách không chỉ tập trung vào tài khoản bán lẻ mà còn mạnh mẽ vào ngân hàng doanh nghiệp và cung cấp Ngân hàng như một Dịch vụ cho các fintech khác. Starling trở thành một trong những ngân hàng số đầu tiên đạt được lợi nhuận bền vững (từ năm 2021 trở đi), chứng minh tính khả thi của mô hình này. Nó cung cấp tài khoản séc đầy đủ chức năng với nhiều tính năng và tích hợp thị trường với các sản phẩm tài chính của bên thứ ba. Starling chưa tích hợp giao dịch tiền điện tử trong ứng dụng của mình (thực tế, họ đã thận trọng, từng tạm thời chặn các khoản tiền gửi từ sàn giao dịch tiền điện tử với lý do lo ngại rủi ro trong quá khứ). Tuy nhiên, những nền tảng vững chắc và cách tiếp cận sáng tạo trong ngân hàng của nó (như cung cấp hạ tầng thanh toán cho các đối tác fintech) đã giúp nó có chỗ đứng trong số các ngân hàng số hàng đầu. Thành công của Starling, đặc biệt trong ngân hàng SME (nơi nó có thị phần quan trọng của thị trường Anh trong các tài khoản doanh nghiệp mới), cho thấy rằng ngân hàng số có thể cạnh tranh trong nhiều phân khúc. Với định giá khoảng 3 tỷ USD (tính đến năm 2022) và đang phát triển, có thể nói nó không phải là lớn nhất nhưng có tầm ảnh hưởng và thường được nhắc đến như một mẫu hình cho việc xây dựng một ngân hàng số bền vững.

(Đề cử danh dự:) Có nhiều ngân hàng số đáng chú ý khác cũng gần đạt đến mười ngân hàng số hàng đầu. Wise (trước đây là TransferWise) không phải là ngân hàng nhưng cung cấp tài khoản đa tiền tệ cho hơn 16 triệu người dùng, giữ vai trò lớn trong tài chính xuyên biên giới. KakaoBank ở Hàn Quốc có trên 18 triệu người dùng và ra mắt IPO mạnh mẽ năm 2021, trở thành một ngân hàng số nổi bật ở châu Á. Varo Bank ở Mỹ đã làm lịch sử khi trở thành fintech đầu tiên nhận được giấy phép ngân hàng toàn quốc đầy đủ. Và ở các khu vực khác, những người chơi như Grab’s GXS Bank (Đông Nam Á), TymeBank (Nam Phi), Yono/SBI Yono (Ấn Độ, thông qua SBI), và Banco Inter (Brazil) đang hình thành ngân hàng số. Số 10 hàng đầu ở trên, tuy nhiên, bao gồm những cái tên có tác động toàn cầu mạnh nhất cho đến nay, trải dài khắp châu Mỹ, châu Âu và châu Á.

9. Các cân nhắc đối với quy định và khác biệt khu vực (EU so với Mỹ so với APAC)

Ngân hàng số hoạt động dưới sự giám sát của các quy định ngân hàng, khác biệt theo từng khu vực. Các khung quy định quyết định cách ngân hàng số có thể ra mắt, liệu họ có thể tự gọi là “ngân hàng”, cách xử lý tiền điện tử và cách họ mở rộng. Dưới đây là khái quát về bối cảnh ở Châu Âu, Hoa Kỳ và Châu Á-Thái Bình Dương (APAC), nêu bật những khác biệt chính và cân nhắc:

Châu Âu (EU/Anh): Châu Âu nói chung là mảnh đất màu mỡ cho ngân hàng số, nhờ vào các quy định thuận lợi và những sáng kiến để thúc đẩy cạnh tranh. Trong EU, các quy định như PSD2 (Chỉ thị Dịch vụ Thanh toán Sửa đổi) đã bắt buộc mở cửa ngân hàng và cho phép các fintech có giấy phép truy cập dữ liệu ngân hàng với sự đồng ý của người dùng. Điều này đã khuyến khích những người mới và hợp tác. Nhiều ngân hàng số châu Âu đã bắt đầu với giấy phép “tổ chức tiền điện tử” – dễ có hơn giấy phép ngân hàng đầy đủ – cho phép họ xử lý thanh toán và tiền điện tử, nhưng không được gọi là “ngân hàng” hay giữ tiền gửi trên bảng cân đối của họ. Điều này bao gồm Revolut và Monese sử dụng giấy phép tiền điện tử trong giai đoạn đầu của họ. Tuy nhiên, EU cũng cung cấp các con đường để có được giấy phép ngân hàng đầy đủ; ví dụ, N26 đã có được giấy phép ngân hàng đầy đủ từ cơ quan quản lý Đức tương đối sớm (2016), và những ngân hàng khác cũng theo sau tại nhiều quốc gia. Giấy phép ngân hàng EU có thể được chuyển tiếp qua các quốc gia thành viên, cho phép một đơn vị như N26 hoặc Revolut phục vụ nhiều quốc gia khi đã được chấp thuận ở một nước, mặc dù vẫn phải phối hợp với từng cơ quan quản lý quốc gia.

Vương quốc Anh, mặc dù hiện nằm ngoài EU, cũng đã ủng hộ các ngân hàng thách thức sau năm 2010. Các cơ quan quản lý của Anh đã tạo ra một chế độ dễ tiếp cận hơn cho các giấy phép ngân hàng mới, dẫn đến sự ra mắt của Monzo, Starling, Atom, v.v. Anh cũng đã cho phép một giai đoạn “huy động” nơi một ngân hàng mới có thể được cấp phép với các hạn chế, ra mắt theo cách giới hạn, sau đó được ủy quyền đầy đủ. Kết quả là một môi trường ngân hàng thách thức sống động. Anh cũng đã đang cập nhật các quy định quanh fintech và tiền điện tử – ví dụ, tính đến 2023-2024, FCA đã thắt chặt quy định về quảng bá tiền điện tử, điều này có thể ảnh hưởng đến cách các dịch vụ tiền điện tử tích hợp được các fintech tiếp thị.

Một cân nhắc quan trọng ở châu Âu là việc sử dụng thuật ngữ “ngân hàng”. Các cơ quan quản lý khăng khăng rằng chỉ có các ngân hàng được cấp phép mới được sử dụng thuật ngữ đó để tránh gây nhầm lẫn cho khách hàng. Đây là lý do tại sao Revolut, thiếu giấy phép ngân hàng tại Anh trong nhiều năm, đã tiếp thị mình một cách cẩn thận và đã nhận được giấy phép ngân hàng của Litva để chỉ đạo mình là ngân hàng tại EU. Tương tự ở Hoa Kỳ, chúng ta thấy thông báo “Chime không phải là ngân hàng” của Chime được thực hiện theo một logic tương tự áp dụng ở Châu Âu. Ngân hàng số đã phải đảm bảo khách hàng biết ai đang cung cấp các bảo vệ cơ bản. Các chương trình bảo hiểm tiền gửi châu Âu (như bảo đảm 100k EUR toàn EU mỗi ngân hàng, hoặc bảo đảm 85k bảng của FSCS ở Anh) áp dụng cho các ngân hàng đã được cấp phép. Vì vậy, nếu một ngân hàng số không phải là ngân hàng, nó phải làm rõ rằng các khoản tài chính của người dùng đang được bảo vệ thông qua một ngân hàng đối tác có bảo hiểm.

Về tiền điện tử ở Châu Âu, quy định đang tiến tới sự rõ ràng với quy định mới MiCA (Markets in Crypto-Assets Regulation), dự kiến sẽ có hiệu lực từ 2024/25. MiCA sẽ tạo ra một chế độ cấp phép toàn EU cho các dịch vụ tài sản tiền điện tử, điều này có thể thực sự làm cho việc tích hợp tiền điện tử dễ dàng hơn cho ngân hàng số, vì họ sẽ có các quy tắc rõ ràng để tuân theo hoặc đối tác nào tuân thủ MiCA. Hiện đang có các ngân hàng số châu Âu hoạt động tích cực (như đã thấy với các hợp tác của Bitpanda, v.v.), nhưng họ đã phải điều hướng từng nước giải thích các chỉ thị của EU. EU khá mở cửa với sự đổi mới, miễn sao bảo vệ người dùng vẫn được đảm bảo.

Trong khu vực châu Âu, có sự khác biệt: BaFin của Đức khá nghiêm ngặt (N26 đã phải đối mặt với một số hạn chế về quy định để làm chậm sự phát triển cho đến khi tuân thủ kịp), Pháp yêu cầu một số tiêu chuẩn địa phương cho các ngân hàng, Litva trở thành trung tâm cấp phép fintech, v.v. Nhưng về tổng thể, EU cung cấp một môi trường quy định có thể chuyển tiếp thuận lợi cho ngân hàng số xuyên biên giới. Chỉ thị Tiền điện tử Thứ hai của EU cũng đã giúp lập các fintech chưa phải là ngân hàng hoàn toàn.

Bắc Mỹ (Mỹ): Hoa Kỳ có một hệ thống quy định cho ngân hàng phân tán hơn, làm cho cuộc sống khó khăn hơn cho ngân hàng số. Không có một...Bản điều lệ” (một đề xuất từ OCC về đặc cách ngân hàng fintech gặp trở ngại pháp lý). Điều này nghĩa là nếu một công ty fintech muốn trở thành ngân hàng, họ phải hoặc mua lại một ngân hàng hiện hữu hoặc xin giấy phép ngân hàng quốc gia đầy đủ (hoặc xin đặc cách từ bang rồi được bảo hiểm FDIC). Đây là một thử thách lớn; chỉ mỗi Varo Money thành công trong việc nhận giấy phép ngân hàng quốc gia hoàn toàn mới (có bảo hiểm FDIC) như một ngân hàng kỹ thuật số de novo vào năm 2020. Các công ty khác như SoFi chọn con đường mua lại một ngân hàng nhỏ (SoFi mua Golden Pacific Bancorp) để đẩy nhanh quá trình trở thành ngân hàng.

Phần lớn các ngân hàng số mới của Mỹ do đó hoạt động bằng cách hợp tác với các ngân hàng đã có đặc cách. Họ thường thiết lập một mối quan hệ đối tác với một ngân hàng đã được bảo hiểm FDIC để giữ tiền gửi thay mặt cho người dùng ngân hàng số mới. Đây là lý do tại sao tài khoản Chime thực sự được giữ tại The Bancorp Bank hoặc Stride Bank, lý do tại sao số dư USD của Coinbase được giữ tại MetaBank, v.v. Tên ngân hàng đối tác thường nằm trong phần chú thích và tài khoản được bảo hiểm FDIC thông qua họ. Mô hình này hoạt động, nhưng nghĩa là các ngân hàng số mới về mặt pháp lý về cơ bản là đại lý của các ngân hàng hiện hữu. Các cơ quan quản lý Hoa Kỳ (OCC, Cục Dự trữ Liên bang, FDIC, CFPB) đã theo dõi chặt chẽ những sắp xếp này để đảm bảo rằng các ngân hàng đối tác không chỉ đơn giản “cho thuê” quyền hạn của mình mà không kiểm soát rủi ro thích hợp (các mối lo ngại “thuê ngân hàng” được gọi là “rent-a-bank”). Vào đầu năm 2023, sau một số thất bại của ngân hàng liên quan đến tiền điện tử, các cơ quan quản lý Hoa Kỳ cũng không chính thức cảnh báo các ngân hàng về mối quan hệ với các công ty tiền điện tử – nghĩa là một ngân hàng đối tác có thể do dự nếu một ngân hàng số mới xử lý nhiều giao dịch tiền điện tử.

Ngoài ra, Hoa Kỳ có quy định nghiêm ngặt về thuật ngữ ngân hàng và bảo vệ người tiêu dùng. CFPB đã làm ví dụ từ Chime bằng cách yêu cầu làm rõ rằng nó là một dịch vụ fintech, không phải ngân hàng. Bất kỳ dịch vụ kiểu ngân hàng số mới nào cũng phải tránh gợi ý rằng họ là tổ chức được bảo hiểm nếu không phải. Sự vá víu của các giấy phép truyền tải tiền bang có thể cũng trở nên quan trọng nếu một ngân hàng số mới không phải ngân hàng – nhiều công ty fintech cần những giấy phép đó để giữ và chuyển tiền khách hàng ở mỗi bang (đây là một lĩnh vực phức tạp mà nhiều người giải quyết bằng cách dùng lại sự bao phủ của ngân hàng đối tác).

Đối với dịch vụ tiền điện tử tại Hoa Kỳ, quy định đang trong quá trình thay đổi. Các công ty fintech cung cấp dịch vụ tiền điện tử phải đăng ký phù hợp (thường là như doanh nghiệp dịch vụ tiền tệ) và trong một số trường hợp cần giấy phép tiền điện tử cấp độ bang (như New York BitLicense). Một số ngân hàng tại Hoa Kỳ đã tỏ ra rất thận trọng do lập trường không rõ ràng của SEC/CFTC về các mã thông báo khác nhau. Kết quả là, có ít ngân hàng số mới tại Mỹ cung cấp giao dịch tiền điện tử trong ứng dụng so với châu Âu. SoFi là một ngoại lệ có làm điều này (thực tế là nó phải phân tách kinh doanh tiền điện tử của mình dưới công ty con môi giới-đại lý). Các ngân hàng truyền thống chủ yếu tránh cung cấp tiền điện tử cho khách lẻ (ngoại trừ có thể vài ngân hàng cho phép quỹ tiền điện tử trong quản lý tài sản). Tính không chắc chắn về quy định (ví dụ: liệu một số mã thông báo có được coi là chứng khoán hay không) làm việc này trở nên phức tạp. Tuy nhiên, nhu cầu đang tăng lên – vào cuối năm 2023, chúng ta đã thấy các ngân hàng lớn tham gia vào một thử nghiệm cho một hệ thống thanh toán tài sản kỹ thuật số được điều tiết (Canton Network) và sự quan tâm ngày càng tăng từ các tổ chức. Các ngân hàng số mới tại Mỹ có thể sẽ mở rộng các dịch vụ tiền điện tử nếu và khi có quy định rõ ràng hơn (hoặc luật pháp) xuất hiện.

Châu Á-Thái Bình Dương (APAC): Khu vực APAC đa dạng, với mỗi quốc gia đã định hướng các con đường khác nhau cho ngân hàng số:

Trung Quốc: Như đã đề cập, Trung Quốc có các tập đoàn khổng lồ như WeBank và MYbank của Ant Group – cả hai đều là ngân hàng số với giấy phép đầy đủ, nhưng quan trọng là Trung Quốc cấm giao dịch tiền điện tử cho cá nhân và ICO. Vì vậy, các ngân hàng số Trung Quốc không tích hợp tiền điện tử theo cách mà các ngân hàng số phương Tây làm. Thay vào đó, họ tập trung vào trí tuệ nhân tạo, điểm tín dụng dựa trên dữ liệu lớn, và thậm chí là blockchain doanh nghiệp cho quy trình backend (WeBank được biết đến với nền tảng blockchain FISCO-BCOS sử dụng trong tài chính chuỗi cung ứng, ví dụ). Quy định tại Trung Quốc cho phép các công ty công nghệ nhận giấy phép ngân hàng (với vốn đáng kể và sự giám sát từ nhà nước). Sự thành công của WeBank (hơn 400 triệu người dùng) một phần nhờ vào sự hỗ trợ quy định cho tài chính kỹ thuật số nội địa trong khi loại bỏ các công ty công nghệ nước ngoài và giữ tiền điện tử ngoài tài chính bán lẻ.

Đông Nam Á: Các khu vực như Đông Nam Á đã cấp giấy phép ngân hàng số trong những năm gần đây.

Singapore vào năm 2020 đã cấp bốn giấy phép ngân hàng số (cho liên danh Grab-Singtel, Sea Group, Ant Group, và Greenland consortium). Các ngân hàng số này bắt đầu hoạt động khoảng 2022–2023 (ví dụ, Grab và ngân hàng GXS của Singtel đã ra mắt vào năm 2022 tại Singapore). Cơ quan quản lý Singapore MAS được biết đến với việc cân bằng giữa đổi mới và giám sát chặt chẽ. Họ cũng có sơ đồ cấp phép rõ ràng cho các sàn giao dịch và ví tiền điện tử dưới Đạo luật Dịch vụ Thanh toán. Có khả năng các ngân hàng số ở Singapore có thể tích hợp tiền điện tử hoặc cung cấp các khoản tiền gửi mã hóa trong tương lai, nhưng ban đầu họ tập trung vào các phân khúc bán lẻ và SME chưa được phục vụ.

Malaysia cấp 5 giấy phép ngân hàng số vào năm 2022 (cho các liên danh bao gồm Grab, Sea, các ngân hàng địa phương, v.v.), các ngân hàng này sẽ bắt đầu hoạt động vào năm 2024–2025. Hong Kong cấp 8 giấy phép ngân hàng ảo vào năm 2019 (ví dụ, WeLab, ZA Bank, Mox của Standard Chartered), đã khởi động và thu hút được hàng triệu khách hàng. Hong Kong ban đầu giữ một tách biệt nơi các ngân hàng ảo không cung cấp giao dịch tiền điện tử trực tiếp (mặc dù ZA Bank vào 2023 đã bắt đầu hỗ trợ chuyển đổi từ tiền điện tử sang tiền pháp định cho khách hàng sàn giao dịch trong một thử nghiệm được điều tiết, khi HK cố gắng trở thành trung tâm tiền điện tử trong khi giữ ngân hàng thận trọng).

Ấn Độ: Ấn Độ chưa cấp bất kỳ giấy phép ngân hàng số hoàn chỉnh nào. Các quy định ở đó vẫn yêu cầu sự hiện diện vật lý cho các ngân hàng, và các công ty fintech thường hợp tác với các ngân hàng (tương tự mô hình Hoa Kỳ). Nhiều “ngân hàng số mới” fintech Ấn Độ (như RazorpayX, Fi, Jupiter) tồn tại nhưng họ là các nền mặt trên của các ngân hàng đối tác. Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ thận trọng, viện dẫn ổn định tài chính và sự hiện diện lớn của ngân hàng khu vực công. Về tiền điện tử, lập trường của Ấn Độ rất hạn chế với các mức thuế cao cho các giao dịch tiền điện tử và các lệnh cấm ngân hàng trước đó (đã bị tòa án dỡ bỏ). Vì vậy, các ngân hàng số mới Ấn Độ chưa tích hợp các dịch vụ tiền điện tử; họ tập trung vào trải nghiệm người dùng và lợi ích gia tăng trong các sản phẩm truyền thống. Các cuộc thảo luận ở Ấn Độ về khung cấp phép ngân hàng số đang diễn ra, nhưng chưa có gì cụ thể đến năm 2025.

Australia: Australia đón nhận các công ty khởi nghiệp ngân hàng số vào vài năm trước (cấp phép cho Volt, Xinja, 86_400, v.v.) nhưng đã trải qua một số biến động – Xinja thất bại vào năm 2020, Volt đóng cửa vào năm 2022 trả lại tiền gửi cho khách hàng, và 86_400 bị Ngân hàng Quốc gia Australia mua lại. Cơ quan Quy định Thận trọng Australia (APRA) đã cấp các giấy phép mới này nhưng cũng giữ chúng theo tiêu chuẩn cao như bất kỳ ngân hàng nào. Bài học là vốn đủ và con đường tới lợi nhuận là rất quan trọng. Australia cho phép những ngân hàng số gọi họ là ngân hàng (khi đã cấp phép). Những người còn lại (như Ngân hàng Judo, tập trung vào cho vay SME, và Ngân hàng Up thực ra dưới giấy phép ngân hàng do Bendigo & Adelaide Bank) thể hiện một số thành công. Tiền điện tử tại Australia là hợp pháp và khá phổ biến, nhưng không ngân hàng số nào tích hợp sâu nó – thay vào đó, các sàn giao dịch tiền điện tử riêng biệt của Úc (như CoinJar) cung cấp thẻ riêng của họ. Lập trường pháp lý tại Australia về tiền điện tử đang được phát triển (họ đã tham vấn về các tài sản kỹ thuật số nào nên được xem là sản phẩm tài chính, v.v.).

Trung Đông: Một số quốc gia ở Trung Đông (như UAE, Bahrain, Saudi Arabia) đã chủ động trong lĩnh vực fintech. Bahrain đã cấp phép cho một ngân hàng số (Ngân hàng ila của Bank ABC). UAE có vài sáng kiến ngân hàng số (như Liv. của Emirates NBD, và các công ty khởi nghiệp như YAP). Quy định về tiền điện tử ở Vùng Vịnh đa dạng: UAE đang nhắm tới trở thành trung tâm thân thiện với tiền điện tử (Dubai đã thành lập VARA để giám sát tiền điện tử), vậy nên có thể thấy các ngân hàng số ở đó tích hợp tiền điện tử trong tương lai. Bahrain cho phép các công ty tiền điện tử dưới sự giám sát của ngân hàng trung ương của họ. Các khu vực này thường tìm đến Singapore hoặc châu Âu để nhận diện về cân bằng giữa đổi mới với tuân thủ Sharia và rủi ro.

Về mặt cân nhắc quy định chung cho các ngân hàng số mới:

Yêu cầu Vốn và Thận trọng: Nhận giấy phép ngân hàng ở bất kỳ đâu có nghĩa là đáp ứng các yêu cầu vốn tối thiểu, tỷ lệ vốn liên tục (như các tiêu chuẩn Basel III), tỷ lệ thanh khoản, v.v. Các ngân hàng số mới trở thành ngân hàng phải tuân thủ giống như những người đi trước. Đây là lý do tại sao một số cố gắng tránh trở thành ngân hàng hoàn chỉnh từ đầu – nó tốn kém và giữ vốn. Các nhà quản lý ngày càng chú ý đến mô hình kinh doanh của ngân hàng số mới để đảm bảo bền vững, không muốn các ngân hàng chỉ là tiêu tiền và có thể thất bại. Đến năm 2025, có sự giám sát nhiều hơn về việc ngân hàng số mới có thể sinh lời và quản lý rủi ro khi phát triển. Ví dụ, quy định của Vương quốc Anh đã yêu cầu ngân hàng mới cải thiện tiêu chuẩn cho vay và cải thiện khả năng chống chịu hoạt động.

Khả năng Chống chịu Vận hành và An ninh: Các nhà quản lý toàn cầu quan tâm đến sự gián đoạn công nghệ và an ninh mạng tại các ngân hàng số. Nhiều người đã giới thiệu các hướng dẫn yêu cầu quản trị công nghệ thông tin vững chắc, báo cáo sự cố, và trong một số trường hợp, các hướng dẫn sử dụng đám mây nếu các ngân hàng dựa vào các nhà cung cấp đám mây. Như đã lưu ý trong một bài viết của Stripe, các nhà quản lý đang hiện đại hóa khung để thích ứng với các mô hình kỹ thuật số, nhưng cũng yêu cầu các ngân hàng số mới có kiểm soát rủi ro đúng cách (ví dụ: không chỉ phụ thuộc vào một ứng dụng sáng loáng mà không có đường dây nóng khi có sự cố).

Bảo vệ Người tiêu dùng và Tội phạm Tài chính: Các ngân hàng số mới phải tuân thủ các quy tắc AML/KYC và đang được xem xét về các vấn đề như phòng chống gian lận. Trong thực tế, một số ngân hàng số mới phát triển nhanh đến mức các vòng gian lận đã cố gắng lợi dụng quá trình đăng ký của họ (ví dụ: đã có các trường hợp gian lận danh tính để mở tài khoản tại một số ngân hàng số mới). Các nhà quản lý đã phản ứng bằng cách kiểm tra kỹ năng xác minh khách hàng và giám sát giao dịch của các fintech này. Cũng có sự quan tâm đến sự minh bạch của phí và đối xử công bằng – đảm bảo rằng nếu một ngân hàng số mới không thực sự là ngân hàng (với bảo hiểm tiền gửi), khách hàng được thông báo rõ ràng. Quảng cáo sai lệch là no-go.

Giới hạn Khu vực: Một số thị trường đơn giản không mở cửa cho các ngân hàng số độc lập do các hàng rào quản lý. Ví dụ, ở nhiều nước châu Phi, các công ty viễn thông và ngân hàng thúc đẩy tiền di động, vàCertainly! Here's the Vietnamese translation of the provided content, with markdown links and formatting as requested:

Nội dung: Ngân hàng số độc lập hiếm có bên ngoài các mô hình hợp tác. Tại Mỹ Latinh, ngoài Nubank, các cơ quan quản lý ở các nơi như Mexico, Colombia đã có giấy phép fintech nhưng cũng yêu cầu các tiêu chuẩn tuân thủ nhất định tạo ra một hàng rào bảo vệ. Các ngân hàng số thường cần phải điều chỉnh cách tiếp cận theo từng quốc gia - ở một số nơi, họ được cấp giấy phép, ở nơi khác họ hợp tác hoặc mua lại.

Quy định về Crypto: Đối với các ngân hàng số cung cấp crypto, họ đột nhiên phải nắm vững một lĩnh vực quy định hoàn toàn khác. Họ có thể cần giấy phép truyền tiền (Mỹ), đăng ký nhà cung cấp dịch vụ tài sản crypto (ở các nước EU trước khi có MiCA, và quyền thông hành toàn EU dưới MiCA sau đó), hoặc thậm chí là một thực thể riêng biệt để xử lý crypto (như SoFi). Một số khu vực hạn chế ngân hàng giao dịch trực tiếp bằng crypto – ví dụ, ở Mỹ, các ngân hàng đã cẩn trọng vì các cơ quan quản lý liên bang chưa đưa ra sự đồng ý rõ ràng để giữ crypto trên bảng cân đối kế toán (ngoài một số trường hợp rất hạn chế như dịch vụ lưu ký có thông báo). Do đó, nhiều ngân hàng số giữ crypto trong một công ty con không phải ngân hàng hoặc chỉ hợp tác với sàn giao dịch, để hoạt động được điều tiết theo giấy phép của sàn giao dịch hơn là của ngân hàng. Điều này có thể thay đổi nếu, giả sử, các ngân hàng được phép phát hành stablecoin hoặc giữ các khoản tiền gửi được mã hóa; rồi các ngân hàng số có thể tích hợp crypto sâu hơn.

Tóm tắt sự khác biệt khu vực: Châu Âu thúc đẩy các ngân hàng số xuyên biên giới với một con đường cấp phép rõ ràng, mặc dù nghiêm ngặt; Mỹ buộc nhiều ngân hàng số vào mô hình hợp tác với ngân hàng đối tác và có vòng lặp tiểu bang-liên bang riêng biệt, khiến việc tích hợp crypto thận trọng; Khu vực APAC là một chiếc túi hỗn hợp - một số quốc gia đã hoàn toàn đón nhận các ngân hàng số, trong khi các quốc gia khác vẫn yêu cầu hợp tác, và các chính sách crypto dao động từ cấm đến thân thiện. Trong tất cả các trường hợp, quy định đang bắt kịp hiện tượng ngân hàng số, tập trung vào đảm bảo rằng các fintech mới nổi này an toàn, quản lý tốt và thực sự phục vụ khách hàng mà không có rủi ro không đáng có. Khi các ngân hàng số trưởng thành, họ càng ngày càng giống các ngân hàng truyền thống trong việc tuân thủ quy định, mặc dù trải nghiệm phía trước của họ vẫn mới mẻ.

10. Tương Lai Của Ngân Hàng Số và Vai Trò Của Chúng Trong Hệ Sinh Thái Fintech-Crypto

Sau khi thay đổi ngành ngân hàng bán lẻ trong thập kỷ qua, điều gì đang chờ đợi các ngân hàng số? Tương lai có khả năng chứa đựng cả thách thức và cơ hội khi các ngân hàng số này trở nên trưởng thành và khi crypto & fintech tiếp tục phát triển. Dưới đây là một số chủ đề chính vạch ra con đường phía trước:

Con Đường Đến Lợi Nhuận và Bền Vững: Ban đầu, tăng trưởng là chỉ số chính cho các ngân hàng số – thu hút người dùng, mở rộng sang các thị trường mới. Giờ đây, cuộc trò chuyện đã chuyển sang doanh thu và lợi nhuận. Nhiều ngân hàng số đã gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận do biên lợi nhuận thấp trên các tài khoản cơ bản. Trong tương lai, trọng tâm sẽ là tạo doanh thu: giới thiệu các sản phẩm cho vay (tạo thu nhập từ lãi), tài khoản cao cấp hoặc đăng ký, và các dịch vụ khác tạo ra phí. Chúng ta đã thấy một số ngân hàng số ra mắt các tầng cao cấp có trả phí (Revolut Metal, Monzo Premium) với những tiện ích bổ sung để đa dạng hóa thu nhập. Khi việc huy động vốn từ vốn mạo hiểm trở nên khó khăn hơn với quy mô của các năm trước, các ngân hàng số phải trở nên tự duy trì. Tin tốt là một số đang đạt được điều đó – Ngân hàng Starling có lợi nhuận, Monzo có lợi nhuận trong năm 2023, Nubank báo cáo lợi nhuận ròng trong năm 2023 sau nhiều năm tập trung vào tăng trưởng. Trong tương lai sẽ có sự hợp nhất: những người chơi yếu hơn có thể bị mua lại hoặc đóng cửa, trong khi những người mạnh hơn nắm giữ nhiều thị phần hơn (có khả năng thậm chí mua lại các danh mục từ đối thủ cạnh tranh). Nhìn chung, dự đoán sẽ có ít ngân hàng số mới ra đời hơn, và tập trung hơn vào việc trở thành các doanh nghiệp vững chắc.

Mở Rộng Dịch Vụ (Tham Vọng Ứng Dụng Siêu): Ngân hàng số ngày càng đặt mình vào vị trí là các trung tâm tài chính hoặc “siêu ứng dụng”. Họ không chỉ muốn trở thành nơi kiểm tra số dư của bạn - họ muốn xử lý tất cả nhu cầu tài chính của bạn, và thậm chí ngoài tài chính (ví dụ: các ưu đãi về lối sống). Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ thấy các ngân hàng số thêm hoặc nâng cao các sản phẩm: đầu tư (cổ phiếu, ETF), các dịch vụ bảo hiểm, tính năng lập ngân sách và tư vấn, liên kết thương mại điện tử, và tất nhiên, khả năng crypto. Như một phân tích ngành cho thấy, thành công vào năm 2025 và xa hơn có thể thuộc về các ngân hàng số tích hợp ví crypto và các tính năng sàn giao dịch trực tiếp vào ứng dụng của họ, làm cho việc quản lý tài sản kỹ thuật số trở thành một phần tự nhiên của ngân hàng. Một số ngân hàng số có thể thậm chí khám phá các yếu tố web3 như cho phép đăng nhập bằng ID ngân hàng của bạn vào các ứng dụng phi tập trung hoặc cung cấp dịch vụ lưu ký cho tài sản mã hóa. Việc tích hợp tài chính truyền thống và crypto có thể sâu hơn - thao tác như nhận khoản vay stablecoin hoặc sử dụng crypto làm tài sản thế chấp cho khoản vay tiền mặt, thông qua ứng dụng ngân hàng số của bạn. Những dịch vụ kết hợp như vậy có thể trở thành hiện thực nếu quy định cho phép.

Tài Chính Tích Hợp và Hợp Tác: Một cách nghịch lý, trong khi các ngân hàng số muốn khách hàng sử dụng ứng dụng của họ cho mọi thứ, khái niệm tài chính tích hợp có nghĩa là các dịch vụ ngân hàng xuất hiện trong các ứng dụng không phải ngân hàng. Các ngân hàng số có thể phân phối dịch vụ của họ thông qua đối tác. Ví dụ, một ứng dụng gọi xe hoặc nền tảng thương mại điện tử có thể cung cấp dịch vụ ngân hàng thương hiệu cho người dùng của mình, thực sự được cung cấp bởi nền tảng BaaS của ngân hàng số. Một số ngân hàng số (như Starling với Banking-as-a-Service hoặc Solarisbank ở Đức được coi là một loại ngân hàng "nhãn trắng") đang tập trung vào con đường này. Tương lai có thể thấy tài khoản ngân hàng của bạn được cung cấp, ví dụ, bởi Google hoặc Amazon thông qua hợp tác với các thực thể được điều tiết – thực chất các công ty công nghệ trở thành ngân hàng số. Trong hệ sinh thái đó, các ngân hàng số hiện tại có thể cạnh tranh hoặc hợp tác bằng cách cung cấp tài khoản đằng sau hậu trường.

Toàn Cầu Hoá và Địa Phương Hoá: Chúng ta có thể thấy sự chia tách trong chiến lược. Một số ngân hàng số sẽ cố gắng trở thành người chơi toàn cầu (Revolut, có lẽ Nubank vào các thị trường mới nổi khác, v.v.), nhưng nhiều ngân hàng khác sẽ tập trung vào khu vực hoặc quốc gia nhà của họ nơi họ có cơ hội tốt hơn để chiếm lĩnh một ngách. Quy định là trở ngại lớn cho việc mở rộng toàn cầu dễ dàng trong ngân hàng – không như, chẳng hạn, phát hành một ứng dụng toàn cầu, ngân hàng cần sự chấp thuận từng quốc gia một. Do đó, tương lai có thể giữ một liên đoàn các ngân hàng số: một người chơi hàng đầu trong mỗi thị trường lớn, đôi khi trùng lặp trong khu vực nhưng với điểm mạnh riêng. Tuy nhiên, họ có thể tạo thành liên minh hoặc kết nối các dịch vụ của mình. Ví dụ, có thể có các đối tác nơi một ngân hàng số Châu Âu hợp tác với một ngân hàng số Châu Á để cùng nhau cung cấp dịch vụ xuyên biên giới. Nếu một ngày nào đó crypto hoặc stablecoin cho phép tài chính không biên giới nhiều hơn, các ngân hàng số có thể tận dụng điều đó để phục vụ cho người sống tại nước ngoài hoặc những người du cư toàn cầu (một số, như Bunq, rõ ràng là nhắm vào "những người du cư kỹ thuật số" cho ngân hàng xuyên biên giới).

Vai Trò Trong Hệ Sinh Thái Fintech-Crypto: Ngân hàng số có vị trí tốt để trở thành cổng vào và ra cho thế giới crypto. Ngày nay, để đưa tiền vào crypto, nhiều người chuyển khoản từ ngân hàng tới sàn giao dịch. Nếu ngân hàng của bạn là sàn giao dịch (hoặc cung cấp truy cập một lần), điều đó đơn giản hóa quy trình. Khi crypto trưởng thành, người tiêu dùng trung bình có thể không muốn quản lý ví và khóa cá nhân riêng biệt; thay vào đó, họ có thể tin tưởng ngân hàng của mình (nếu ngân hàng cung cấp bảo hiểm, giao diện người dùng tốt, và biện pháp để khắc phục sai lầm). Các ngân hàng số có thể hợp tác với các nền tảng crypto để đảm bảo tuân thủ trong khi cung cấp cho khách hàng sự tiếp xúc với tài sản kỹ thuật số một cách dễ dàng. Hơn nữa, ngân hàng số có thể tích hợp với tài chính phi tập trung một cách thân thiện với người dùng - ví dụ, cho phép người dùng kiếm lãi từ các giao thức DeFi, nhưng với ngân hàng số đóng vai trò như một bảo vệ hoặc trung gian trừu tượng hóa các phức tạp. Một số chuyên gia fintech gợi ý rằng các ngân hàng số nào nắm bắt những xu hướng này có thể giành được lợi thế cạnh tranh. Chúng ta có thể thấy, chẳng hạn, các ngân hàng số cung cấp tài khoản stablecoin cho các chuyển khoản toàn cầu nhanh hơn. Thực tế, một số nhà phát hành stablecoin (như Circle với USDC) đang nhắm vào các fintech và ngân hàng để sử dụng stablecoin của họ cho thanh toán. Một ngân hàng số có thể sử dụng stablecoin ẩn dưới để cung cấp các khoản chuyển tiền xuyên biên giới gần như ngay lập tức, hoạt động 24/7 mà rẻ hơn nhiều so với các chuyển khoản qua Swift – tất cả trong khi người dùng chỉ thấy một chuyển khoản nhanh trong ứng dụng.

Cạnh Tranh và Hội Tụ với Các Ngân Hàng Truyền Thống: Các ngân hàng truyền thống không đứng yên. Các tập đoàn lớn đã nâng cao trò chơi số của mình, và một số đã ra mắt chi nhánh chỉ kỹ thuật số của riêng mình (ví dụ, JPMorgan đã ra mắt một ngân hàng kỹ thuật số hoàn chỉnh tại Anh vào năm 2021, gọi là Chase UK, đang cạnh tranh với Monzo và Starling trên địa bàn của họ). Trong tương lai, ranh giới giữa "neo" và "truyền thống" sẽ bị xóa mờ. Hoặc các ngân hàng số sẽ phát triển để trở nên giống các ngân hàng truyền thống hơn (với các dịch vụ rộng rãi, có thể cả chi nhánh hoặc trung tâm dịch vụ khách hàng khi họ phát triển quy mô), hoặc các ngân hàng truyền thống sẽ áp dụng đủ chiến lược giống ngân hàng số để mà đối với khách hàng, tất cả chỉ là ngân hàng số. Chúng ta đã thấy các ngân hàng tiên phong mua lại fintech hoặc bắt chước tính năng của họ. Kịch bản có khả năng cao là cùng tồn tại với sự hội tụ: một số ngân hàng số có thể bị các ngân hàng lớn hơn mua lại muốn một thương hiệu mới (như việc BBVA mua lại Simple ở Mỹ vài năm trước, hoặc NAB mua lại 86_400 ở Úc), trong khi những ngân hàng khác duy trì độc lập và thậm chí bắt đầu mua lại các công ty nhỏ hơn (Nubank mua lại môi giới Easynvest và những người khác để mở rộng dịch vụ). Áp lực cạnh tranh sẽ đảm bảo dịch vụ tốt hơn và phí thấp hơn trên toàn ngành, đây là một chiến thắng cho người tiêu dùng.

Phát Triển Quy Định: Các cơ quan quản lý đang học hỏi từ một thập kỷ kinh nghiệm ngân hàng số. Chúng ta có thể thấy các khung pháp lý xác định hơn cho ngân hàng kỹ thuật số, có thể là các điều lệ ngân hàng đặc biệt cho fintech ở Mỹ được hồi sinh, hoặc các quy định nghiêm ngặt hơn về khả năng phục hồi hoạt động. Quy định về crypto sẽ ảnh hưởng lớn đến tương lai của ngân hàng số với crypto – nếu có các quy tắc rõ ràng và biện pháp bảo vệ người tiêu dùng được thiết lập, ngân hàng số sẽ tự tin hơn để cung cấp crypto rộng rãi. Ngược lại, nếu các quy định trở nên rất khắt khe (như cấm các ngân hàng tiếp xúc với tài sản crypto ở một số khu vực pháp lý), ngân hàng số có thể hạn chế những dịch vụ đó. Một dấu hiệu hy vọng là các cơ quan quản lý ở nhiều khu vực thừa nhận vai trò của fintech trong việc đưa vào và thúc đẩy đổi mới, vì vậy họ cố gắng cân đối. Ví dụ, châu Âu...

(Note: The content is truncated because of its length, adjust or provide the remainder if needed)Nội dung: Ngân hàng Trung ương đã bày tỏ sự ủng hộ đối với đổi mới nhưng trong một vòng vây quy định ổn định.

Công nghệ mới và đổi mới: Neobanks có khả năng sẽ là những người tiên phong áp dụng công nghệ mới trong lĩnh vực ngân hàng – có thể là AI, dữ liệu mở hoặc thậm chí là tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDCs). AI đã được neobanks sử dụng để cung cấp thông tin cá nhân hóa và phát hiện gian lận; trong tương lai, các huấn luyện viên tài chính hoặc chatbot dựa trên AI có thể trở nên phức tạp hơn nhiều, cung cấp cho người dùng lời khuyên riêng biệt về tiết kiệm, chi tiêu hoặc đầu tư (và thực hiện điều đó một cách chủ động). Nếu các chính phủ giới thiệu CBDCs (tiền tệ pháp định kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành), neobanks có thể tích hợp chúng nhanh chóng như một loại tiền tệ khác được hỗ trợ trong ứng dụng – có khả năng đẩy nhanh việc thanh toán và giảm chi phí hơn nữa. Neobanks cũng có thể tận dụng an ninh sinh trắc học, tài chính mở (vượt qua ngân hàng để tích hợp dữ liệu tài chính toàn diện), và các xu hướng mới nổi khác nhanh hơn các ngân hàng truyền thống, bởi vì họ thường có đội ngũ kỹ thuật linh hoạt hơn và ít bị cản trở bởi di sản.

Kỳ vọng của khách hàng đang thay đổi: Thế hệ người dùng tiếp theo sẽ kỳ vọng nhiều hơn nữa: mọi thứ liền mạch, kích hoạt ngay lập tức với bất kỳ nhà cung cấp nào, khả năng kết nối ngân hàng của họ với bất kỳ nền tảng nào họ đang sử dụng (hãy nghĩ tới việc ngân hàng qua ứng dụng nhắn tin, trợ lý giọng nói, v.v.). Neobanks sẽ phải nắm bắt người dùng ở nơi họ hiện diện. Chúng ta có thể thấy sự tích hợp sâu hơn của ngân hàng với mạng xã hội hoặc các công cụ hàng ngày khác, thông qua APIs hoặc trở thành một phần của siêu ứng dụng. Ảnh hưởng của Crypto ở đây có thể là người dùng bắt đầu mong đợi những điều như thanh toán ngay lập tức (bởi vì giao dịch blockchain có thể nhanh hơn so với chuyển khoản ngân hàng) hoặc minh bạch và kiểm soát (như có thể thấy chính xác nơi tiền của họ được đầu tư hoặc lợi nhuận đến từ đâu). Neobanks có thể phản hồi bằng cách áp dụng một số tính năng lấy cảm hứng từ blockchain ngay trong các hoạt động tài chính truyền thống.

Trong hệ sinh thái crypto-fintech đang phát triển, neobanks được coi là cầu nối trung tâm. Họ có hàng triệu người dùng quen thuộc với tài chính kỹ thuật số, và họ có thể giới thiệu người dùng đó đến thế giới crypto một cách an toàn, thân thiện hơn. Ngược lại, đối với ngành công nghiệp crypto, neobanks đại diện cho các kênh đáng tin cậy để đưa crypto đến với đại chúng dưới một chiếc ô được quản lý. Sự hợp tác giữa hai bên có thể đẩy nhanh đáng kể việc chấp nhận phổ biến tài sản kỹ thuật số – ví dụ, một ngày nào đó khi kiểm tra tài khoản ngân hàng, bạn sẽ thấy không chỉ số dư tiền mặt và danh mục cổ phiếu mà còn cả sở hữu crypto và có thể là các bộ sưu tập NFT của mình, tất cả trên một bảng điều khiển tài chính.

Tuy nhiên, tương lai sẽ không thiếu những trở ngại. Chúng ta có thể chứng kiến một số thất bại nổi bật hoặc các vụ bê bối nếu một neobank quản lý rủi ro kém hoặc sai sót trong tích hợp crypto (vi phạm an ninh, v.v.). Mỗi sự kiện như vậy sẽ là một bài kiểm tra niềm tin của người tiêu dùng vào fintech. Tuy nhiên, xu hướng cho đến nay cho thấy rằng ngân hàng số không phải là một mốt nhất thời – mà là điều bình thường mới. Thuật ngữ “neobank” tự nó có thể mờ nhạt khi tất cả các ngân hàng đều trở thành kỹ thuật số đối với khách hàng. Nhưng tinh thần của neobanks – đổi mới, hòa nhập và thiết kế hướng tới người dùng – sẽ tiếp tục định hình tài chính. Họ đã thay đổi kỳ vọng của khách hàng từ các tổ chức tài chính. Và khi họ tích hợp crypto và các đổi mới fintech khác, neobanks có thể sẽ là những người cuối cùng làm hài hòa tài chính truyền thống với thế giới tài chính phi tập trung, tạo ra một hệ sinh thái nơi việc chuyển đổi giữa tiền pháp định và tiền điện tử trở nên dễ dàng và mang lại lợi ích của cả hai cho người dùng. Kết luận, tương lai của neobanks là một trong sự tích hợp: tích hợp nhiều dịch vụ hơn, tích hợp sâu hơn vào cuộc sống của người dùng và tích hợp các quan điểm cũ và mới về tiền tệ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ nhằm mục đích giáo dục và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc pháp lý. Luôn tự nghiên cứu hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia khi giao dịch với tài sản tiền điện tử.
Bài viết Nghiên cứu Mới nhất
Hiển thị Tất cả Bài viết Nghiên cứu